Thông số kỹ thuật
| NGUỒN VÀO | |
|---|---|
| Điện áp danh định | 220 VAC |
| Ngưỡng điện áp | 165 ~ 265 VAC |
| Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
| Tần số danh định | 50Hz |
| Kết nối ngõ vào | Dây điện có phích cắm chuẩn NEMA |
| NGUỒN RA | |
| Công suất | 1000VA / 600W |
| Điện áp | Chế độ điện lưới, giống ngõ vào Chế độ ắc qui: 220 VAC ± 10% (rms) |
| Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
| Dạng sóng (chế độ ắc qui) | Sóng vuông |
| Tần số | Chế độ điện lưới: Giống ngõ vào Chế độ ắc quy: 50Hz ± 1Hz |
| Hiệu suất | 90% chế độ điện lưới |
| Khả năng chịu quá tải | 120% +/- 15% trong 5 phút rồi ngắt ngõ ra |
| Cấp điện ngõ ra | 3 ổ cắm chuẩn NEMA 5-15R |
| ẮC QUI | |
| Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
| Thời gian lưu điện | 6 phút với 50% tải |
| GIAO DIỆN | |
| Bảng điều khiển | Nút khởi động |
| LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, báo lỗi |
| Thời gian chuyển mạch | Tối đa 10ms |
| MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c |
| Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
| Kích thước (R x D x C) (mm) | 91 x 238 x 280 |
| Trọng lượng tịnh (kg) | 6,5 |
























































