Thông tin chi tiết
Camera PANASONIC WV-SF448 dạng Dome, độ phân giải 3.1 megapixel, hỗ trợ Cân bằng ánh sáng trắng, cấp nguồn qua mạng PoE, hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động và thẻ nhớ, phù hợp lắp đặt bên trong tại nhà ở, văn phòng, v.vv....
PANASONIC WVSF448 là dòng camera IP, được nhiều khách hàng ưa chuộng vì sản phẩm đa tính năng, ổn định, mang đến hiệu quả giám sát cao, đáp ứng được như cầu của người dân, về chất lượng cũng như giá thành của sản phẩm.
Chi tiết camera IP Panasonic WV-SF448
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch MOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây
- Độ phân giải camera ip: 3.1 megapixel
- Vùng quét: 4.51 mm (H) × 3.38 mm (V)
- Ánh sáng tối thiểu: Color: 1.5 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On (High)). Color: 0.1 lx (F2.4, Auto slow shutter: Max. 16/30s, Gain:On(High)). BW: 1.2 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain:On(High)). BW: 0.08 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (16/30s), Gain:On(High))
- Cân bằng ánh sáng trắng: AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K)
- Chế độ quan sát ngày đêm: ON / OFF
- Điều chỉnh độ lợi tự động AGC: ON (HIGH) / ON (MID) / ON (LOW) / OFF
- Độ nhạy điện tử UP ngày và đêm: OFF (1/30 s), Max. 2/30 s, Max. 4/30 s, Max. 6/30 s, Max. 10/30 s, Max. 16/30 s. OFF / AUTO
- Chức năng giảm nhiễu số (DNR): HIGH / LOW
- Chức năng phát hiện chuyển động: ON / OFF (4 vùng)
- Chức năng vùng riêng tư: ON / OFF (lên đến 4 vùng) điều chỉnh che những vùng camera không cần quan sát
- Tiêu đề camera (OSD): 20 ký tự
- Ống kính: 0.837 mm
- Góc quan sát theo chiều ngang từ: 182°, theo chiều dọc từ: 176°
- Điều chỉnh camera: Pan/Tilt/Digital Zoom, Preset, Auto Mode, Self Return, Fisheye Control, Brightness, AUX ON / OFF
- Chức năng điều chỉnh thời gian: 12 giờ/ 24 giờ; điều chỉnh ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt; thời gian mùa hè (Manual)
- Ngôn ngữ: English, Italian, French, German, Spanish, Russian, Chinese, Japanese.
- Hỗ trợ hệ hành: Microsoft®Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®, Microsoft® Windows® XP SP3
- Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 9.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0 (32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3
- Mạng IF: 10Base-T / 100Base-TX, kết nối RJ-45 (female)
- Chuẩn nén âm thanh: G.726 (ADPCM) 32 kbps / 16 kbps, G.711 64 kbps
- Hỗ trợ giao thức: IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP. IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP
- Khe cắm thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD: SDXC: 64 GB. SDHC: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB. SD: 1 GB, 2 GB
- Nguồn báo động: VMD, Command alarm
- Nguồn điện: 12V DC, PoE ((IEEE802.3af)
- Công suất tiêu thụ: 12 V DC xấp xỉ 610 mA/ 7.3 W
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE
- Kích thước: 150 x 50.5 mm
- Trọng lượng camera: 590g
Chi tiết camera IP Panasonic WV-SF448
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch MOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây
- Độ phân giải camera ip: 3.1 megapixel
- Vùng quét: 4.51 mm (H) × 3.38 mm (V)
- Ánh sáng tối thiểu: Color: 1.5 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On (High)). Color: 0.1 lx (F2.4, Auto slow shutter: Max. 16/30s, Gain:On(High)). BW: 1.2 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain:On(High)). BW: 0.08 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (16/30s), Gain:On(High))
- Cân bằng ánh sáng trắng: AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K)
- Chế độ quan sát ngày đêm: ON / OFF
- Điều chỉnh độ lợi tự động AGC: ON (HIGH) / ON (MID) / ON (LOW) / OFF
- Độ nhạy điện tử UP ngày và đêm: OFF (1/30 s), Max. 2/30 s, Max. 4/30 s, Max. 6/30 s, Max. 10/30 s, Max. 16/30 s. OFF / AUTO
- Chức năng giảm nhiễu số (DNR): HIGH / LOW
- Chức năng phát hiện chuyển động: ON / OFF (4 vùng)
- Chức năng vùng riêng tư: ON / OFF (lên đến 4 vùng) điều chỉnh che những vùng camera không cần quan sát
- Tiêu đề camera (OSD): 20 ký tự
- Ống kính: 0.837 mm
- Góc quan sát theo chiều ngang từ: 182°, theo chiều dọc từ: 176°
- Điều chỉnh camera: Pan/Tilt/Digital Zoom, Preset, Auto Mode, Self Return, Fisheye Control, Brightness, AUX ON / OFF
- Chức năng điều chỉnh thời gian: 12 giờ/ 24 giờ; điều chỉnh ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt; thời gian mùa hè (Manual)
- Ngôn ngữ: English, Italian, French, German, Spanish, Russian, Chinese, Japanese.
- Hỗ trợ hệ hành: Microsoft®Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®, Microsoft® Windows® XP SP3
- Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 9.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0 (32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3
- Mạng IF: 10Base-T / 100Base-TX, kết nối RJ-45 (female)
- Chuẩn nén âm thanh: G.726 (ADPCM) 32 kbps / 16 kbps, G.711 64 kbps
- Hỗ trợ giao thức: IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP. IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP
- Khe cắm thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD: SDXC: 64 GB. SDHC: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB. SD: 1 GB, 2 GB
- Nguồn báo động: VMD, Command alarm
- Nguồn điện: 12V DC, PoE ((IEEE802.3af)
- Công suất tiêu thụ: 12 V DC xấp xỉ 610 mA/ 7.3 W
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE
- Kích thước: 150 x 50.5 mm
- Trọng lượng camera: 590g