Thông tin chi tiết
Camera IP Dome PANASONIC WV-SC384 ZOOM 18-36X có độ phân giải cao, Zoom quang 18-36X, Zoom số 8X, hỗ trợ chức năng xoay ngang, xoay dọc, Tích hợp Micro bên trong để truyền âm thanh, cấp nguồn qua mạng PoE, hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động và thẻ nhớ, phù hợp lắp đặt bên trong tại nhà ở, văn phòng, v.vv....
PANASONIC WVSC384 là dòng camera IP, được nhiều khách hàng ưa chuộng vì sản phẩm đa tính năng, ổn định, mang đến hiệu quả giám sát cao, đáp ứng được như cầu của người dân, về chất lượng cũng như giá thành của sản phẩm.
Chi tiết camera IP Panasonic WV-SC384
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch MOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, JPEG (MJPEG)
- Độ phân giải camera ip: 720P HD; 1.3 megapixel
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây tại 1.280 x 960
- Chế độ quét: Progressive
- Vùng quét: 4.8 mm (H) x 3.6 mm (V)
- Ánh sáng tối thiểu: Color: 0.6 lx (F1.6, Auto slow shutter: Off (1/30 s), AGC: High, WDR Off); 0.038 lx (F1.6, Auto slow shutter: max. 16/30 s, AGC: High, WDR Off). BW: 0.5 lx (F1.6, Auto slow shutter: Off (1/30 s), AGC: High); 0.031 lx (F1.6, Auto slow shutter: max. 16/30 s, AGC: High)
- Cân bằng ánh sáng trắng: ATW1 / ATW2 / AWC
- Chức năng FWDR/WDR: ON / OFF
- Chế độ quan sát ngày và đêm: ON / OFF
- Điều chỉnh độ lợi tự động: ON (LOW, MID, HIGH ) / OFF
- Độ nhạy điện tử UP ngày và đêm: OFF / AUTO
- Giảm nhiễu số (DNR): HIGH / LOW
- Chức năng phát hiện chuyển động: ON / OFF (4 vùng)
- Chức năng vùng riêng tư ON / OFF (lên đến 2 vùng) dùng để điều chỉnh che những vùng không cần quan sát.
- Tiêu đề camera (OSD): ON / OFF
- Tiêu cự ống kính: 4.7 mm ~ 84.6 mm
- Xoay ngang: 350 độ, xoay dọc: 120 độ.
- Zoom quang: 18x/36x (tại độ phân giải VGA)
- Zoom số 8x
- Góc quan sát theo chiều ngang từ 3.2°; theo chiều dọc từ: 55.2°
- Số người truy cập là: 64 người
- Chức năng PTZ (Xoay Zoom): ON / OFF
- Tiêu đề camera OSD: 20 ký tự
- Chức năng điều chỉnh thời gian từ: 12 giờ/ 24 giờ; điều chỉnh ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt; thời gian mùa hè (Manual)
- Ngôn ngữ: Hệ NTSC: English, French. Hệ PAL: English, French, Italian, Spanish, German, Russian
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7 Professional 64 bit/32, Microsoft®, Windows Vista® Business SP1 32 bit, Microsoft® Windows® XP Professional SP3
- Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit) (Microsoft® Windows® 7 Professional 64 bit/32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0 (Microsoft® Windows Vista® Business SP1 32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3 (Microsoft® Windows® XP Professional SP3)
- Hỗ trợ giao thức mạng: 10Base-T / 100Base-TX, kết nối RJ-45
- Chuẩn nén âm thanh: G.726 (ADPCM) 32 kbps / 16 kbps, G.711 64 kbps
- Chế độ điều chỉnh âm thanh: OFF / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex)
- Hỗ trợ giao thức: IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6. IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP
- Hỗ trợ chế độ xem nhiều màn hình: Lên đến 16 hình ảnh camera
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Sao lưu trên một thẻ nhớ SDHC/SD (tùy chọn có sẵn).
- Dung lượng thẻ nhớ SDHC/SD: 256 MB, 512MB, 1GB, 2 GB, 4 GB, 8 GB, 16GB, 32GB
- Nguồn báo động: 3x Terminal inputs, VMD, Command alarm
- Công suất tiêu thụ: 12 V DC : 690 mA
- Kích thước: 115 x 155 mm
- Trọng lượng: 900g
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch MOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, JPEG (MJPEG)
- Độ phân giải camera ip: 720P HD; 1.3 megapixel
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây tại 1.280 x 960
- Chế độ quét: Progressive
- Vùng quét: 4.8 mm (H) x 3.6 mm (V)
- Ánh sáng tối thiểu: Color: 0.6 lx (F1.6, Auto slow shutter: Off (1/30 s), AGC: High, WDR Off); 0.038 lx (F1.6, Auto slow shutter: max. 16/30 s, AGC: High, WDR Off). BW: 0.5 lx (F1.6, Auto slow shutter: Off (1/30 s), AGC: High); 0.031 lx (F1.6, Auto slow shutter: max. 16/30 s, AGC: High)
- Cân bằng ánh sáng trắng: ATW1 / ATW2 / AWC
- Chức năng FWDR/WDR: ON / OFF
- Chế độ quan sát ngày và đêm: ON / OFF
- Điều chỉnh độ lợi tự động: ON (LOW, MID, HIGH ) / OFF
- Độ nhạy điện tử UP ngày và đêm: OFF / AUTO
- Giảm nhiễu số (DNR): HIGH / LOW
- Chức năng phát hiện chuyển động: ON / OFF (4 vùng)
- Chức năng vùng riêng tư ON / OFF (lên đến 2 vùng) dùng để điều chỉnh che những vùng không cần quan sát.
- Tiêu đề camera (OSD): ON / OFF
- Tiêu cự ống kính: 4.7 mm ~ 84.6 mm
- Xoay ngang: 350 độ, xoay dọc: 120 độ.
- Zoom quang: 18x/36x (tại độ phân giải VGA)
- Zoom số 8x
- Góc quan sát theo chiều ngang từ 3.2°; theo chiều dọc từ: 55.2°
- Số người truy cập là: 64 người
- Chức năng PTZ (Xoay Zoom): ON / OFF
- Tiêu đề camera OSD: 20 ký tự
- Chức năng điều chỉnh thời gian từ: 12 giờ/ 24 giờ; điều chỉnh ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt; thời gian mùa hè (Manual)
- Ngôn ngữ: Hệ NTSC: English, French. Hệ PAL: English, French, Italian, Spanish, German, Russian
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7 Professional 64 bit/32, Microsoft®, Windows Vista® Business SP1 32 bit, Microsoft® Windows® XP Professional SP3
- Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit) (Microsoft® Windows® 7 Professional 64 bit/32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0 (Microsoft® Windows Vista® Business SP1 32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3 (Microsoft® Windows® XP Professional SP3)
- Hỗ trợ giao thức mạng: 10Base-T / 100Base-TX, kết nối RJ-45
- Chuẩn nén âm thanh: G.726 (ADPCM) 32 kbps / 16 kbps, G.711 64 kbps
- Chế độ điều chỉnh âm thanh: OFF / Mic (Line) input / Audio output / Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex)
- Hỗ trợ giao thức: IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6. IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP
- Hỗ trợ chế độ xem nhiều màn hình: Lên đến 16 hình ảnh camera
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Sao lưu trên một thẻ nhớ SDHC/SD (tùy chọn có sẵn).
- Dung lượng thẻ nhớ SDHC/SD: 256 MB, 512MB, 1GB, 2 GB, 4 GB, 8 GB, 16GB, 32GB
- Nguồn báo động: 3x Terminal inputs, VMD, Command alarm
- Công suất tiêu thụ: 12 V DC : 690 mA
- Kích thước: 115 x 155 mm
- Trọng lượng: 900g