Thông số kỹ thuật
| TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG | |
| Công nghệ quét mã vạch | Công nghệ laser diode650 nm |
| Tốc độ quét | 100 scans / giây |
| Khoảng cách đọc | Từ điểm tiếp xúc tới 43 cm đối v ới 100% mã vạch UPC/EAN |
| Yêu cầu chất lượng in của mã vạch đọc được | 20% minimum reflective difference |
| Roll (Tilt): 1 | 1 +/- 30° |
| Pitch: 2 | 2 +/- 65° |
| Skew (Yaw): 3 | 3 +/- 60° |
| Khả năng giải mã các loại mã vạch | UPC/EAN, UPC/EAN with Supplementals, UCC/EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, IATA, RSS variants, Chinese 2 of 5 |
| Kết nối với máy tính | RS232, Keyboard , Wand, IBM 468X/9X, USB, |
| TÍNH NĂNG VẬT LÝ | |
| Kích thước | 6 mặt C x 2.5 in. R x 3.34 in. S 15.2 cm C x 6.3 cm R x 8.4 cm |
| Trọng lượng | 122 gm |
| Voltage: | 5 volts +/- 10% |
| Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động / khi chờ | 175 mA max / 130 mA typical |
| MÔI TRƯỜNG SỬ DỤNG | |
| Nhiệt độ hoạt động | 32° to 122° F/0° to 50° C |
| Nhiệt độ cất giữ | -40° to 158° F/-40° to 70° C |
























































