Thông tin chi tiết
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ R7-5700U Processor |
Tốc độ |
1.80GHz up to 4.30GHz, 8 nhân 16 luồng |
Bộ nhớ đệm |
Total L2 Cache: 4MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200MHz |
Số khe cắm |
|
Khả năng nâng cấp |
|
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khả năng nâng cấp |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0Inch FHD WVA Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon™ Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
WiFi 802.11ac 2x2 |
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Internal Titan Grey English International Backlit Keyboard |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4b port |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x microSD-card slot |
Tai nghe |
1 x Headset Jack |
Camera |
720p at 30 fps HD camera, dual-array microphones |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4Cell 54WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home 64bit + Microsoft Office Home and Student 2021 |
Hệ điều hành tương thíc |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
Trọng lượng |
1.442 kg |
Kích thước |
321.27 mm x 212.8 mm x 17.02mm – 17.99mm |
Bảo mật |
Finger Print |
Tính năng khác |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |