Thông số kỹ thuật
| Hãng sản xuất Dell |
| Tên sản phẩm Dell Inspiron 5468 70119161 - Silver |
| Bộ vi xử lý |
| Bộ vi xử lý | Intel KabyLake Core i7 - 7500U |
| Tốc độ | 2.7GHz up to 3.5Ghz |
| Bộ nhớ đệm | 4MB Cache |
| Bộ nhớ trong |
| Dung lượng | 8GB DDR4 |
| Số khe cắm | |
| Ổ cứng |
| Dung lượng | 1TB SATA |
| Tốc độ vòng quay | 5400rpm |
| Ổ đĩa quang (ODD) | DVDRW |
| Hiển thị |
| Màn hình | 14" HD Anti-glare LED-Backlit Display |
| Độ phân giải | 1366x768 |
| Đồ Họa (VGA) |
| Card màn hình | AMD Radeon™ R7 M440 Graphics with 2G DDR3 Graphics Memory |
| Kết nối (Network) |
| Wireless | IEEE 802.11 a/b/g/n |
| Lan | 10/100/1000Mbps |
| Bluetooth | Bluetooth V4.0 |
| Bàn phím , Chuột |
| Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
| Chuột | Cảm ứng đa điểm |
| Giao tiếp mở rộng |
| Kết nối USB | 2xUSB 2.0, 1xUSB 3.0 |
| Kết nối HDMI/VGA | 1xHDMI |
| Khe cắm thẻ nhớ | 1 SD card reader |
| Tai nghe | 1x jack 3.5mn |
| Camera | HD Camera |
| Dung lượng pin | 34 Cell 40WHr |
| Sạc pin | Đi kèm |
| Hệ điều hành đi kèm | Win 10 Home SL |
| Trọng Lượng | 2.0 kg |
| Màu sắc | Silver |
Thông tin chi tiết
Tổng quan
|
| Tên sản phẩm |
Dell Inspiron 14 5468 |
| Model |
70119161 |
| Màu sắc |
Silver |
| Sản xuất |
China |
|
Hệ điều hành
|
| Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL |
| Hỗ trợ hệ điều hành |
Recommends Windows 10 Pro |
|
Bộ vi xử lý
|
| Tên bộ vi xử lý |
Intel Core i7-7500U Processor (2.7GHz, 4MB Cache) |
| Số lõi |
2 |
| Tốc độ xung nhịp |
2.7 GHz |
| Bộ nhớ đệm |
4 MB |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
| Cài đặt theo máy |
8 GB |
| Công nghệ |
8 GB DDR4 2400MHz |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
| Dung lượng / Công nghệ |
1TB 5400 rpm Hard Drive |
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
Đồ họa
|
| Bộ xử lý đồ họa |
AMD Radeon™ R7 M440 Graphics with 2G DDR3 Graphics Memory |
| Bộ nhớ đồ họa |
2GB DDR3 |
|
Màn hình
|
| Kích thước |
14.0-inch HD |
| Tính năng |
14.0-inch HD (1366 x 768) Anti-glare LED-Backlit Display |
|
Khe cắm mở rộng
|
| Đầu đọc thẻ nhớ |
1 SD card reader |
|
Cổng giao tiếp
|
| Cổng giao tiếp |
1 Headphone 2 USB 2.0 1 DVD drive 1 Kensington lock 1 Power input 1 RJ-45 Ethernet 1 HDMI 1.4 1 USB 3.0 1 SD card reader |
|
Kết nối mạng
|
| Wireless |
802.11b/g/n/ac + Bluetooth 4.x |
| Network (RJ-45) |
RJ-45 Ethernet |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích
|
| Nhận biết vân tay |
None |
| Chip an toàn |
|
|
Camera
|
| Camera mặt trước |
HD (720p) Webcam |
|
Âm thanh
|
| Loa |
2 tuned speakers |
| Công nghệ âm thanh |
Waves MaxxAudio® Pro 1 combo headphone / microphone jack |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
| Bàn phím |
Standard English Non Backlit Keyboard |
| Touchpad |
Standard Clickpad |
|
Pin / AC Adaptor
|
| Pin kèm theo máy |
40 WHr, 4-Cell Battery (removable) |
| AC Adaptor (sạc máy tính) |
65 Watt AC Adapter |
|
Kích thước / trọng lượng
|
| Kích thước |
Height : 0.92” (23.35mm) X Width : 13.58” (345mm) X Depth : 9.57” (243mm) |
| Trọng lượng |
Starting weight from 2.0 kg |
|
Phụ kiện kèm theo
|
| Phụ kiện đi kèm |
Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.