Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất Dell |
Tên sản phẩm Dell Inspiron 7460 338KP1 - Gold |
Bộ vi xử lý |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-7500U |
Tốc độ | 2.7GHz, up to 3.5GHz |
Bộ nhớ đệm | 4 MB Cache |
Bộ nhớ trong |
Dung lượng | 8GB DDR4 |
Số khe cắm | 2 khe cắm ram |
Ổ cứng |
Dung lượng | 128GB SSD (M.2 2280) + 1TB SATA 3 (5400rpm) |
Tốc độ vòng quay | |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
Hiển thị |
Màn hình | 14.0-inch FHD (1920x1080) IPS Truelife LED-Backlit Display |
Độ phân giải | 1920x1080 |
Đồ Họa (VGA) |
Card màn hình | nVidia Geforce 940MX 2GB GDDR5 |
Kết nối (Network) |
Wireless | IEEE 802.11 a/b/g/n |
Lan | 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth | Bluetooth V4.0 |
Bàn phím , Chuột |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
Kết nối USB | usb 3.0, usb 2.0 |
Kết nối HDMI/VGA | 1xHDMI |
Khe cắm thẻ nhớ | 8 in 1 |
Tai nghe | 1x jack 3.5mn |
Camera | HD Camera |
Dung lượng pin | 3 Cell - 42Whr |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành đi kèm | Win 10 Single Language |
Trọng Lượng | 1.6kg |
Màu sắc | Gold |
Thông tin chi tiết
Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
Dell Inspiron 14 7460 |
Model |
338KP1 |
Màu sắc |
Gold |
Sản xuất |
China |
|
Hệ điều hành
|
Hệ điều hành |
Windows 10 Home |
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-7500U Processor (4M Cache, 2.70 GHz) |
Số lõi |
2 |
Tốc độ xung nhịp |
2.70 GHz |
Bộ nhớ đệm |
4MB |
Chipset |
Intel® Chipset |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
8GB |
Công nghệ |
DDR4 - 2400 MHz |
Số lượng khe cắm |
2 slot |
Hỗ trợ tối đa |
Đang cập nhật |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
128 GB SSD + 1TB SATA3 (5400rpm) |
Tốc độ |
|
|
Ổ đía quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
NVIDIA GeForce 940MX GDDR5 |
Bộ nhớ đồ họa |
2G |
|
Màn hình
|
Kích thước |
14" FHD (1920 x 1080) |
Tính năng |
FHD (1920 x 1080) IPS Truelife LED-Backlit Display |
|
Khe cắm mở rộng
|
Đầu đọc thẻ nhớ |
Micro SD card reader (SD/SDHC/SDXC) |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
USB HDMI Headphone / microphone combo (headset) port |
|
Kết nối mạng
|
Wireless |
802.11 a/c |
Network (RJ-45) |
10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Built-in Bluetooth™ 4.x |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích
|
Nhận biết vân tay |
Không có |
Security |
Đang cập nhật |
|
Camera
|
|
Âm thanh
|
Loa |
2 tuned speakers with Waves MaxxAudio Pro |
Công nghệ âm thanh |
Realtek Audio |
Microphone |
Digital microphone |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
Standard Full size, chiclet keyboard with backlit |
Touchpad |
Multi-Touchpad with integrated scrolling & gestures |
|
Pin / AC Adaptor
|
Pin kèm theo máy |
3-Cells 42 WHr |
AC Adaptor (sạc máy tính) |
65 W |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
18.95 x 323.3 x 227.1 mm (H x W x D) |
Trọng lượng |
1.649 Kg |
|
Phụ kiện kèm theo
|
Phụ kiện đi kèm |
Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.