Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất Dell |
Tên sản phẩm Dell Inspiron N5567 70087403 - Black |
Bộ vi xử lý |
Bộ vi xử lý | 7th Intel® Core™ i3-7100U |
Tốc độ | 2.4Ghz |
Bộ nhớ đệm | 3MB Cache L3 |
Bộ nhớ trong |
Dung lượng | 4GB DDR4 2400Mhz |
Số khe cắm | 2 khe cắm ram |
Ổ cứng |
Dung lượng | 1TB SATA |
Tốc độ vòng quay | 5400rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
Hiển thị |
Màn hình | 15.6" HD |
Độ phân giải | 1366x768 |
Đồ Họa (VGA) |
Card màn hình | Intel HD Graphics 620 |
Kết nối (Network) |
Wireless | Intel Centrino Wireless AC 3160@ 5GHz |
Lan | 10/100/1000Mbps |
Bluetooth | Bluetooth v4.0 |
Bàn phím , Chuột |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
Kết nối USB | usb 3.0, usb 2.0 |
Kết nối HDMI/VGA | 1XHDMI |
Khe cắm thẻ nhớ | Có |
Tai nghe | 1x jack 3.5mn |
Camera | HD camera |
Dung lượng pin | 3 cell - 42Whr |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành đi kèm | Win 10 |
Trọng Lượng | 2.3 kg |
Màu sắc | Black |
Thông tin chi tiết
Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
Dell Inspiron 15 5567 |
Model |
70087403 |
Màu sắc |
Black |
Sản xuất |
China |
|
Hệ điều hành
|
Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL |
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-7100U Processor (3M Cache, up to 2.40 GHz) |
Số lõi |
2 |
Tốc độ xung nhịp |
2.40 GHz |
Bộ nhớ đệm |
3MB |
Chipset |
Intel® Express |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
4 GB |
Công nghệ |
2400MHz, DDR4 |
Số lượng khe cắm |
2 DIMM |
Hỗ trợ tối đa |
16 GB DDR4 |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
1TB 5400 rpm SATA |
Tốc độ |
5400 rpm |
|
Ổ đía quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Intel® HD Graphics 620 with Shared Graphics Memory |
Bộ nhớ đồ họa |
Shared |
|
Màn hình
|
Kích thước |
15.6‑inch |
Tính năng |
LED Backlit Display with Truelife and HD resolution (1366 x 768) |
|
Khe cắm mở rộng
|
Đầu đọc thẻ nhớ |
1 SD card (SD, SDHC, SDXC) |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
1 RJ45 port 2 USB 3.0 ports 1 USB 2.0 port 1 HDMI port v1.4a 1 headphone and microphone combo (headset) port |
|
Kết nối mạng
|
Wireless |
802.11ac + Bluetooth 4.2, Dual Band 2.4&5 GHz, 1x1 |
Network (RJ-45) |
10/100 Ethernet |
Bluetooth |
Bluetooth 4.2 |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích
|
Nhận biết vân tay |
Không có |
Chip an toàn |
Đang cập nhật |
|
Camera
|
Camera mặt trước |
HD Webcam |
|
Âm thanh
|
Loa |
2 tuned speakers with Waves MaxxAudio® Pro |
Công nghệ âm thanh |
High Definition Audio support; |
Microphone |
Digital array‑microphones |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
Standard keyboard, Numberic Keyboard |
Touchpad |
Multi-touch Gesture Touchpad |
|
Pin / AC Adaptor
|
Pin kèm theo máy |
3 cell “smart” lithium ion (42 WHr) |
AC Adaptor (sạc máy tính) |
45 Watt AC Adapter |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
1. Height: 23.3mm (0.92”) | 2. Width: 390mm (15.35”) | 3. Depth: 259mm (10.20”) |
Trọng lượng |
5.12lb (2.32kg) |
|
Phụ kiện kèm theo
|
Phụ kiện đi kèm |
Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.