Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất Dell |
Tên sản phẩm Dell Inspiron T5368C P69G001-TI34500W10 |
Bộ vi xử lý |
Bộ vi xử lý | 6th Generation Intel® Core™ i3 6100U |
Tốc độ | 2.3Ghz |
Bộ nhớ đệm | 3MB Cache L3 |
Bộ nhớ trong |
Dung lượng | 4GB DDR4 |
Số khe cắm | 1 khe cắm ram |
Ổ cứng |
Dung lượng | 500GB SATA |
Tốc độ vòng quay | 5400rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
Hiển thị |
Màn hình | 13.3" Full HD Truelife LED-Backlit Touch Display with Wide Viewing Angles |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Đồ Họa (VGA) |
Card màn hình | Intel® HD Graphics 520 |
Kết nối (Network) |
Wireless | IEEE 802.11 a/b/g/n |
Lan | |
Bluetooth | Bluetooth V4.0 |
Bàn phím , Chuột |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
Kết nối USB | USB 2.0, 2 USB 3.0 |
Kết nối HDMI/VGA | HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ | Có |
Tai nghe | 1x jack 3.5mn |
Camera | HD Camera |
Dung lượng pin | 3 cell |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 10 |
Trọng Lượng | 1.5 kg |
Màu sắc | Bạc |
Thông tin chi tiết
Tổng quan
Tên sản phẩm |
Dell Inspiron T5368C |
Motel |
P69G001-TI34500W10 |
Màu sắc |
Grey |
Sản xuất |
China |
|
Hệ điều hành
|
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-6100U Processor (3M Cache, 2.30 GHz) |
Số lõi |
2 |
Tốc độ xung nhịp |
2.3 GHz |
Bộ nhớ đệm |
3MB |
Chipset |
Intel® Chipset |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
4GB |
Công nghệ |
DDR4 2133 MHz |
Số lượng khe cắm |
2 |
Hỗ trợ tối đa |
Up to 16 GB Dual Channel DDR4 2133 MHz |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
500 GB |
Tốc độ |
5400 rpm |
|
Ổ đía quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Intel HD Graphics |
Bộ nhớ đồ họa |
Shared |
|
Màn hình
|
Kích thước |
13.3" FHD Touch |
Tính năng |
FHD (1920 x 1080) Truelife LED-Backlit Touch Display |
|
Khe cắm mở rộng
|
Đầu đọc thẻ nhớ |
SD card reader |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
Side 1 HDMI v1.4a, 2 USB 3.0 (incl 1 with PowerCharge), 1 USB 2.0, 1 Noble lock security slot, 1 Headphone/Mic
Media Card Reader 1 Micro SD card reader (SD/SDHC/SDXC) |
|
Kết nối mạng
|
Wireless |
Wireless LAN: 802.11ac and Bluetooth v4.0 Combo |
Network (RJ-45) |
None |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích
|
Nhận biết vân tay |
Không |
Security |
1 Noble lock security slot |
|
Camera
|
Camera mặt trước |
Integrated Widescreen HD (720p) Webcam with Digital Microphone |
|
Âm thanh
|
Loa |
Integrated stereo speakers |
Công nghệ âm thanh |
HD Audio enhanced with Wave MaxxAudio® software |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
Keyboard Standard, Chiclet keyboard |
Touchpad |
Touchpad Multi-touch Gesture Touchpad |
|
Pin / AC Adaptor
|
Pin kèm theo máy |
42 WHr, 3-Cell Battery, Integrated |
AC Adaptor (sạc máy tính) |
45 Watt AC Adapter |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
Height: 19.5mm – 20.4mm (0.77” – 0.80”) x Width: 324.8mm (12.76”) x Depth: 224.4mm (8.85”) |
Trọng lượng |
Weight: 1.62Kg / 3.56lb |
|
Phụ kiện kèm theo
|
Phụ kiện đi kèm |
Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.