Thông tin chi tiết
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1135G7 Processor |
Tốc độ |
2.40GHz up to 4.20GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
8MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200MHz Sodimm (4GB+4GB AKC tặng(*)) |
Số khe cắm |
2 x SODIMM slots, max 16GB <Đã sử dụng 2> |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD M.2 PCIe NVMe 3x4 |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm ổ cứng |
1 x 2.5inch Sata 5400rpm 1 x M.2 2230/2280 PCIe NVMe 3x4 SSD <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0Inch FHD WVA Anti-glare 60Hz 220nits 45% NTSC 35ms |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5 + Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Integrated Realtek RTL8111H |
Lan |
1 x Flip-down RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth 4.0 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Standard keyboard |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD 3.0 card slot |
Tai nghe |
1 x Universal Audio Jack |
Camera |
HD RGB camera |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 42WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home SL 64bit. |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.64 kg |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Kích thước |
328.70 mm x 239.50 mm x 18.10 mm - 19.90 mm |
Thiết kế/ Chất liệu vỏ |
Đang cập nhật |
Bảo mật |
Finger Print |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |