Thông tin chi tiết
| Bộ vi xử lý (CPU) | |
| Tên bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ R3-3250U Processor | 
| Tốc độ | 2.60GHz up to 3.50GHz, 2 nhân 4 luồng | 
| Bộ nhớ đệm | Total L2 Cache: 1MB | 
| Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
| Dung lượng | 8GB DDR4 2400MHz SO-DIMM (1x8GB) | 
| Số khe cắm | 2 khe DDR4 2400MHz SO-DIMMs, max 16GB <Đã sử dụng 1> | 
| Ổ cứng (HDD Laptop) | |
| Dung lượng | 1TB HDD 2.5inch Sata | 
| Tốc độ vòng quay | 5400rpm | 
| Khả năng lưu trữ | 1 x khe HDD 5400rpm 2.5inch Sata <Đã sử dụng> | 
| Ổ đĩa quang (ODD) | |
| 
 | None | 
| Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
| Màn hình | 14.0Inch FHD WVA Anti-Glare 60Hz 220nits 45%NTSC | 
| Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) | 
| Đồ Họa (VGA) | |
| Bộ xử lý | AMD Radeon™ Graphics | 
| Công nghệ | 
 | 
| Kết nối (Network) | |
| Wireless | WiFi 802.11ac 1x1 | 
| Lan | 1 x RJ-45 10/100 Mbps | 
| Bluetooth | Bluetooth 5.0 | 
| 3G/ Wimax (4G) | 
 | 
| Bàn Phím Laptop | |
| Kiểu bàn phím | Non-backlit keyboard | 
| Mouse (Chuột Laptop) | |
| 
 | Cảm ứng đa điểm | 
| Giao tiếp mở rộng | |
| Kết nối USB 
 | 2 x USB 3.2 Gen1 Type-A ports | 
| Kết nối HDMI/ VGA | 1 x HDMI 1.4b | 
| Khe cắm thẻ nhớ | 1 x microSD card slot | 
| Tai nghe | 1 x Universal Audio Jack | 
| Camera | HD RGB camera | 
| Pin Laptop | |
| Dung lượng pin | 3Cell 42WHrs | 
| Thời gian sử dụng | 
 | 
| Sạc Pin Laptop | |
| 
 | Đi kèm | 
| Hệ điều hành (Operating System) | |
| Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Home + Office Home & Student 2021 | 
| Hệ điều hành tương thích | Windows 11 | 
| Thông tin khác | |
| Trọng Lượng | 1.59 kg | 
| Màu sắc | Black (Đen) | 
| Thiết kế/ Chất liệu vỏ | 328.70 mm x 239.50 mm x 18.10 mm ~ 19.90 mm | 
| Bảo mật | No Finger Print | 
| Phụ kiện đi kèm | Adapter, tài liệu, sách | 
 
       
      
























































 
               
           
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                


