Thông tin chi tiết
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ R5-3500U Processors |
Tốc độ |
2.10GHz up to 3.70GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
4MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2400MHz SO-DIMM (4GB+4GB AKC tặng) |
Số khe cắm |
2 x slots SO-DIMM, upto total 32GB (Đã sử dụng 2 khe) |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD M.2 2230 PCIe NVMe Gen3x4 |
Khả năng lưu trữ |
1 x khe M.2 2230 PCIe NVMe Gen3x4 (Đã sử dụng) |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0 Inch FHD 60Hz, 220nits, 45% CG, Wide-veiwing angle, Anti-Glare, Non-Touch, WLED display |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon™ Vega 8 Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
WiFi 802.11ac 1x1 |
Lan |
1 x Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Non Backlit Keyboard |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.2 Gen1 Type-A ports |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4b |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x microSD card slot |
Tai nghe |
1 x Universal Audio Jack |
Camera |
Integrated Widescreen HD (1280 x 720 at 30 fps) Webcam with Single Digital Microphone |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 42WHrs - 3500mAh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm - Sạc chân kim |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.59 kg |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Kích thước |
328.70 mm x 239.50 mm x 18.10 mm ~ 19.90 mm |
Chất liệu |
Nhựa |
Bảo mật |
No Finger Print |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |