Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất Dell |
Tên sản phẩm Dell Vostro 3468 70087405 Black |
Bộ vi xử lý |
Bộ vi xử lý | Intel Core™ i3 -7100U |
Tốc độ | 2.4Ghz |
Bộ nhớ đệm | 3MB Cache L3 |
Bộ nhớ trong |
Dung lượng | 4GB DDR4 |
Số khe cắm | |
Ổ cứng |
Dung lượng | 1TB SATA |
Tốc độ vòng quay | 5400rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) | DVDRW |
Hiển thị |
Màn hình | 14.0" HD (1366x768) Anti-Glare LED-Backlit Display |
Độ phân giải | 1366x768 |
Đồ Họa (VGA) |
Card màn hình | Intel HD Graphics 620 |
Kết nối (Network) |
Wireless | WLAN b/g/n |
Lan | 10/100/1000Mbps |
Bluetooth | Bluetooth v4.0 |
Bàn phím , Chuột |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
Kết nối USB | usb 3.0, usb 2.0 |
Kết nối HDMI/VGA | 1xHDMI, 1xVGA |
Khe cắm thẻ nhớ | Có |
Tai nghe | 1x jack 3.5mn |
Camera | HD camera |
Dung lượng pin | 4 cell |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành đi kèm | Ubuntu |
Trọng Lượng | 2.0kg |
Màu sắc | Black |
Thông tin chi tiết
Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
Dell Vostro 3468 |
Model |
70087405 |
Màu sắc |
Black |
Sản xuất |
China |
|
Hệ điều hành
|
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-7100U Processor (3M Cache, 2.40 GHz) |
Số lõi |
2 |
Tốc độ xung nhịp |
2.40 GHz |
Bộ nhớ đệm |
3MB |
Chipset |
Intel® Express |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
4 GB |
Công nghệ |
2133MHz DDR4 |
Số lượng khe cắm |
2 SoDIMM |
Hỗ trợ tối đa |
8 GB DDR4 |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
1TB 5400 rpm SATA |
Tốc độ |
5400 rpm |
|
Ổ đía quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Intel HD Graphics |
Bộ nhớ đồ họa |
Chia sẻ |
|
Màn hình
|
Kích thước |
14" |
Tính năng |
LED Backlit Display with Anti Glare and HD resolution (1366 x 768) |
|
Khe cắm mở rộng
|
Đầu đọc thẻ nhớ |
SD card reader |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
1 VGA 1 HDMI out 1 RJ-45 2 USB 3.0 1 USB 2.0 |
|
Kết nối mạng
|
Wireless |
802.11b/g/n |
Network (RJ-45) |
Gigabit Ethernet network |
Bluetooth |
Built-in Bluetooth™ 4.0 |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích
|
Nhận biết vân tay |
Có |
Chip an toàn |
Đang cập nhật |
|
Camera
|
Camera mặt trước |
HD Webcam |
|
Âm thanh
|
Loa |
High Definition Audio enhanced with Waves MaxxAudio® |
Công nghệ âm thanh |
High Definition Audio support; |
Microphone |
Integrated microphone |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
Notebook keyboard |
Touchpad |
Standard Multi-touch Gesture Touchpad |
|
Pin / AC Adaptor
|
Pin kèm theo máy |
40 WHr, 4-Cell Battery |
AC Adaptor (sạc máy tính) |
45 W |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
Height :1. 243 mm (9.56) | 2. 345 mm (13.58) | 3. 23.35mm (0.91) |
Trọng lượng |
1.94kg / 4.28lbs |
|
Phụ kiện kèm theo
|
Phụ kiện đi kèm |
Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.