Thông số kỹ thuật
| Hãng sản xuất Dell |
| Tên sản phẩm Dell Vostro 3468 70088614 Black |
| Bộ vi xử lý |
| Bộ vi xử lý | Intel Core™ i5 -7200U |
| Tốc độ | 2.5Ghz, Up to 3.1Ghz |
| Bộ nhớ đệm | 3MB Cache L3 |
| Bộ nhớ trong |
| Dung lượng | 4GB DDR4 |
| Số khe cắm | |
| Ổ cứng |
| Dung lượng | 1TB SATA |
| Tốc độ vòng quay | 5400rpm |
| Ổ đĩa quang (ODD) | DVDRW |
| Hiển thị |
| Màn hình | 14.0" HD (1366x768) Anti-Glare LED-Backlit Display |
| Độ phân giải | 1366x768 |
| Đồ Họa (VGA) |
| Card màn hình | Intel HD Graphics 620 |
| Kết nối (Network) |
| Wireless | WLAN b/g/n |
| Lan | 10/100/1000Mbps |
| Bluetooth | Bluetooth v4.0 |
| Bàn phím , Chuột |
| Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
| Chuột | Cảm ứng đa điểm |
| Giao tiếp mở rộng |
| Kết nối USB | usb 3.0, usb 2.0 |
| Kết nối HDMI/VGA | 1xHDMI, 1xVGA |
| Khe cắm thẻ nhớ | Có |
| Tai nghe | 1x jack 3.5mn |
| Camera | HD camera |
| Dung lượng pin | 4 cell |
| Sạc pin | Đi kèm |
| Hệ điều hành đi kèm | Ubuntu |
| Trọng Lượng | 2.0kg |
| Màu sắc | Black |
Thông tin chi tiết
Tổng quan
| |
| Tên sản phẩm |
Vostro 14 3468 |
| Motel |
70088614 |
| Màu sắc |
Black |
| Sản xuất |
China |
|
Hệ điều hành
|
|
|
Bộ vi xử lý
|
| Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-7200U Processor (3M Cache, 2.50 GHz) |
| Số lõi |
2 |
| Tốc độ xung nhịp |
2.5 GHz |
| Bộ nhớ đệm |
3MB |
| Chipset |
Intel® Chipset |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
| Cài đặt theo máy |
4GB |
| Công nghệ |
DDR4 2400 MHz |
| Số lượng khe cắm |
2 DIMM |
| Hỗ trợ tối đa |
8GB |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
| Dung lượng |
1TB Sata |
| Tốc độ |
5400 rpm |
|
Ổ đía quang (ODD)
|
|
|
Đồ họa
|
| Bộ xử lý đồ họa |
Intel® HD Graphics |
| Bộ nhớ đồ họa |
Chia sẻ |
|
Màn hình
|
| Kích thước |
14 inch |
| Tính năng |
14.0-inch HD (1366x768 anti-glare LED-backlit display) |
|
Khe cắm mở rộng
|
| Đầu đọc thẻ nhớ |
SD card reader |
|
Cổng giao tiếp
|
| Cổng giao tiếp |
1 VGA 1 HDMI out 1 RJ-45 2 USB 3.0 1 USB 2.0 |
|
Kết nối mạng
|
| Wireless |
Wireless LAN: 802.11ac or 802.11 b/g/n and Bluetooth v4.0 Combo |
| Network (RJ-45) |
Gigabit Ethernet network |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích
|
| Nhận biết vân tay |
Có |
| Security |
Physical security – Kensington Cable chassis security slot and padlock |
|
Camera
|
| Camera mặt trước |
Integrated 720HD camera with microphones |
|
Âm thanh
|
| Loa |
Integrated stereo speakers |
| Công nghệ âm thanh |
HD Audio enhanced with Wave MaxxAudio® software |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
| Bàn phím |
Keyboard Standard full size, Chiclet keyboard |
| Touchpad |
Touchpad Multi-touch Gesture Touchpad |
|
Pin / AC Adaptor
|
| Pin kèm theo máy |
4-cell |
| AC Adaptor (sạc máy tính) |
45W AC adapter |
|
Kích thước / trọng lượng
|
| Kích thước |
Height :1. 243 mm (9.56) | 2. 345 mm (13.58) | 3. 23.35mm (0.91) |
| Trọng lượng |
Weight: 1.94 Kg |
|
Phụ kiện kèm theo
|
| Phụ kiện đi kèm |
Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.