Thông tin chi tiết
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1135G7 Processor |
Tốc độ |
2.40GHz up to 4.20GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
8MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2667MHz (1x8GB) |
Số khe cắm |
2 x DDR4 2667MHz slots, max 32GB <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khả năng nâng cấp |
1 x 2.5inch Sata 5400rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6Inch FHD WVA Anti-glare LED Backlight |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11ac 1x1 WiFi |
Lan |
1 x Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Standard keyboard |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with discrete graphics) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
|
Tai nghe |
1 x Audio jack |
Camera |
720p at 30 fps HD camera, single-integrated microphone |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL 64bit + Office Home |
Hệ điều hành tương thíc |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Màu sắc |
Black (Đen) |
Bảo mật |
|
Trọng lượng |
1.69 kg |
Kích thước |
358.50 mm x 235.56 mm x 17.5 mm - 18.9 mm |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |