Thông tin chi tiết
| Bộ vi xử lý (CPU) | |
| Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-1165G7 Processor | 
| Tốc độ | 2.80GHz up to 4.70GHz, 4 nhân 8 luồng | 
| Bộ nhớ đệm | 12MB Intel® Smart Cache | 
| Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
| Dung lượng | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) | 
| Số khe cắm | 2 x DDR4 3200MHz slots, max 32GB <Đã sử dụng 1> | 
| Ổ cứng (HDD Laptop) | |
| Dung lượng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe | 
| Tốc độ vòng quay | 
 | 
| Khả năng nâng cấp | 1 x 2.5inch Sata 5400rpm | 
| Ổ đĩa quang (ODD) | |
| 
 | 
 | 
| Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
| Màn hình | 15.6Inch FHD WVA Anti-glare LED Backlight | 
| Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) | 
| Đồ Họa (VGA) | |
| Bộ xử lý | NVIDIA GeForce MX350 2GB GDDR5 + Intel® Iris® Xe Graphics | 
| Công nghệ | Tự động chuyển card | 
| Kết nối (Network) | |
| Wireless | 802.11ac 1x1 WiFi | 
| Lan | 1 x Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps | 
| Bluetooth | Bluetooth | 
| 3G/Wimax(4G) | 
 | 
| Bàn Phím Laptop | |
| Kiểu bàn phím | Standard keyboard | 
| Mouse (Chuột Laptop) | |
| 
 | Cảm ứng đa điểm | 
| Giao tiếp mở rộng | |
| Kết nối USB | 1 x USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with discrete graphics) | 
| Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI 1.4 port | 
| Khe cắm thẻ nhớ | 
 | 
| Tai nghe | 1 x Audio jack | 
| Camera | 720p at 30 fps HD camera, single-integrated microphone | 
| Pin Laptop | |
| Dung lượng pin | 3Cell 41WHrs | 
| Thời gian sử dụng | 
 | 
| Sạc Pin Laptop | |
| 
 | Đi kèm | 
| Hệ điều hành (Operating System) | |
| Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Home SL 64bit + Office Home | 
| Hệ điều hành tương thíc | Windows 11 | 
| Thông tin khác | |
| Màu sắc | Black (Đen) | 
| Bảo mật | 
 | 
| Trọng lượng | 1.69 kg | 
| Kích thước | 358.50 mm x 235.56 mm x 17.5 mm - 18.9 mm | 
| Phụ kiện đi kèm | Adapter, tài liệu, sách | 
| Xuất xứ | China | 
 
       
      
























































 
               
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                


