Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất Dell |
Tên sản phẩm Dell Vostro 3568 XF6C61 |
Bộ vi xử lý |
Bộ vi xử lý | Intel Core™ i5-7200U |
Tốc độ | 2.5Ghz, Up to 3.1Ghz |
Bộ nhớ đệm | 3MB Cache L3 |
Bộ nhớ trong |
Dung lượng | 4GB DDR4 |
Số khe cắm | 2 khe cắm ram |
Ổ cứng |
Dung lượng | 1TB SATA |
Tốc độ vòng quay | 5400rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) | DVDRW |
Hiển thị |
Màn hình | 15.6” HD LED |
Độ phân giải | 1366x768 |
Đồ Họa (VGA) |
Card màn hình | Intel HD Graphics 620 |
Kết nối (Network) |
Wireless | WLAN b/g/n |
Lan | 10/100/1000Mbps |
Bluetooth | Bluetooth v4.0 |
Bàn phím , Chuột |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
Kết nối USB | 2 x USB 3.0 ; 1 x USB 2.0 |
Kết nối HDMI/VGA | 1xHDMI, 1xVGA |
Khe cắm thẻ nhớ | Có |
Tai nghe | 1x jack 3.5mn |
Camera | HD camera |
Dung lượng pin | 4 Cell 40Whr |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành đi kèm | Ubuntu |
Trọng Lượng | 2.2kg |
Màu sắc | Black |
Thông tin chi tiết
Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
Vostro 3568 |
Motel |
XF6C61 |
Màu sắc |
Black |
Sản xuất |
China |
|
Hệ điều hành
|
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-7200U Processor (3M Cache, 2.50 GHz) |
Số lõi |
2 |
Tốc độ xung nhịp |
2.5 GHz |
Bộ nhớ đệm |
3MB |
Chipset |
Intel® Chipset |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
4GB |
Công nghệ |
DDR4 2400 MHz |
Số lượng khe cắm |
2 SoDIMM |
Hỗ trợ tối đa |
8GB DDR4 |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
1TB Sata |
Tốc độ |
5400 rpm |
|
Ổ đía quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Intel® HD Graphics |
Bộ nhớ đồ họa |
Chia sẻ |
|
Màn hình
|
Kích thước |
15.6 inch |
Tính năng |
15.6-inch HD (1366x768 anti-glare LED-backlit display) |
|
Khe cắm mở rộng
|
Đầu đọc thẻ nhớ |
SD card reader |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
1 VGA 1 HDMI out 1 RJ-45 2 USB 3.0 1 USB 2.0 |
|
Kết nối mạng
|
Wireless |
Wireless LAN: 802.11ac or 802.11 b/g/n and Bluetooth v4.0 Combo |
Network (RJ-45) |
Gigabit Ethernet network |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích
|
Nhận biết vân tay |
Có |
Security |
Physical security – Kensington Cable chassis security slot and padlock |
|
Camera
|
Camera mặt trước |
Integrated 720HD camera with microphones |
|
Âm thanh
|
Loa |
Integrated stereo speakers |
Công nghệ âm thanh |
HD Audio enhanced with Wave MaxxAudio® software |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
Keyboard Standard full size, Chiclet keyboard |
Touchpad |
Touchpad Multi-touch Gesture Touchpad |
|
Pin / AC Adaptor
|
Pin kèm theo máy |
4-cell |
AC Adaptor (sạc máy tính) |
45W AC adapter |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
Height: 23.65 mm (0.93") | 2. Width: 260 mm (10.23") | 3. Depth: 380 mm (14.96") |
Trọng lượng |
Weight: 2.18 Kg |
|
Phụ kiện kèm theo
|
Phụ kiện đi kèm |
Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.