Thông số kỹ thuật
| Hãng sản xuất Dell |
| Tên sản phẩm Dell Vostro 3568 XF6C611 |
| Bộ vi xử lý |
| Bộ vi xử lý | Intel Core™ i5-7200U |
| Tốc độ | 2.5Ghz, Up to 3.1Ghz |
| Bộ nhớ đệm | 3MB Cache L3 |
| Bộ nhớ trong |
| Dung lượng | 4GB DDR4 |
| Số khe cắm | 2 khe cắm ram |
| Ổ cứng |
| Dung lượng | 1TB SATA |
| Tốc độ vòng quay | 5400rpm |
| Ổ đĩa quang (ODD) | DVDRW |
| Hiển thị |
| Màn hình | 15.6” HD LED |
| Độ phân giải | 1366x768 |
| Đồ Họa (VGA) |
| Card màn hình | Intel HD Graphics 620 |
| Kết nối (Network) |
| Wireless | WLAN b/g/n |
| Lan | 10/100/1000Mbps |
| Bluetooth | Bluetooth v4.0 |
| Bàn phím , Chuột |
| Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số |
| Chuột | Cảm ứng đa điểm |
| Giao tiếp mở rộng |
| Kết nối USB | 2 x USB 3.0 ; 1 x USB 2.0 |
| Kết nối HDMI/VGA | 1xHDMI, 1xVGA |
| Khe cắm thẻ nhớ | Có |
| Tai nghe | 1x jack 3.5mn |
| Camera | HD camera |
| Dung lượng pin | 4 Cell 40Whr |
| Sạc pin | Đi kèm |
| Hệ điều hành đi kèm | Win 10 SL |
| Trọng Lượng | 2.2kg |
| Màu sắc | Black |
Thông tin chi tiết
Tổng quan
|
| Tên sản phẩm |
Dell Vostro 15 3568 |
| Model |
XF6C611 |
| Màu sắc |
Black |
| Sản xuất |
China |
|
Hệ điều hành
|
| Hệ điều hành |
Windows 10 Home |
| Hỗ trợ hệ điều hành |
Recommends Windows 10 Pro |
|
Bộ vi xử lý
|
| Tên bộ vi xử lý |
Core i5-7200U (2.5 GHz, 3 MB cache) |
| Số lõi |
2 |
| Tốc độ xung nhịp |
2.5 GHz |
| Bộ nhớ đệm |
3 MB |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
| Cài đặt theo máy |
4 GB |
| Công nghệ |
4 GB DDR4 - 2133MHz |
| Số lượng khe cắm |
Up to 8GB, 2133MHz DDR4 SoDIMM (2 slots) |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
| Dung lượng / Công nghệ |
1 TB - 5400rpm SATA |
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
Đồ họa
|
| Bộ xử lý đồ họa |
Intel HD Graphics |
| Bộ nhớ đồ họa |
Shared |
|
Màn hình
|
| Kích thước |
15.6-inch HD |
| Tính năng |
15.6-inch HD (1366x768) anti-glare LED-backlit display |
|
Khe cắm mở rộng
|
| Đầu đọc thẻ nhớ |
SD-card slot |
|
Cổng giao tiếp
|
| Cổng giao tiếp |
1 VGA 1 HDMI out 1 RJ-45 2 USB 3.0 1 USB 2.0 |
|
Kết nối mạng
|
| Wireless |
802.11 b/g/n and Bluetooth v4.0 combo |
| Network (RJ-45) |
Gigabit Ethernet network |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích
|
| Nhận biết vân tay |
Yes |
| Chip an toàn |
TPM 2.0 (Optional software or hardware) |
|
Camera
|
| Camera mặt trước |
HD webcam |
|
Âm thanh
|
| Loa |
2 tuned speakers |
| Công nghệ âm thanh |
Waves MaxxAudio Pro |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
| Bàn phím |
Standard keyboard |
| Touchpad |
Standard Touchpad |
|
Pin / AC Adaptor
|
| Pin kèm theo máy |
40 WHr, 4-Cell Battery (removable) |
| AC Adaptor (sạc máy tính) |
45 W |
|
Kích thước / trọng lượng
|
| Kích thước |
1. Height: 23.65 mm (0.93") | 2. Width: 260 mm (10.23") | 3. Depth: 380 mm (14.96") |
| Trọng lượng |
2.29 kg |
|
Phụ kiện kèm theo
|
| Phụ kiện đi kèm |
Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.