Thông số kỹ thuật
| Hãng sản xuất Dell |
| Tên sản phẩm Dell Vostro 5568 077M521 |
| Bộ vi xử lý |
| Bộ vi xử lý | Intel Core i5-7200U |
| Tốc độ | 2.5GHz up to 3.1GHz |
| Bộ nhớ đệm | 3 MB Cache |
| Bộ nhớ trong |
| Dung lượng | 4GB DDR4 |
| Số khe cắm | 2 khe cắm ram |
| Ổ cứng |
| Dung lượng | 1TB HDD |
| Tốc độ vòng quay | 5400rpm |
| Ổ đĩa quang (ODD) | |
| Hiển thị |
| Màn hình | 15.6" HD LED |
| Độ phân giải | 1366x768 |
| Đồ Họa (VGA) |
| Card màn hình | nVidia Geforce 940MX 2GB GDDR5 |
| Kết nối (Network) |
| Wireless | IEEE 802.11 a/b/g/n |
| Lan | |
| Bluetooth | Bluetooth V4.0 |
| Bàn phím , Chuột |
| Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, Có bàn phím số, LED Keyboard |
| Chuột | Cảm ứng đa điểm |
| Giao tiếp mở rộng |
| Kết nối USB | usb 3.0, usb 2.0 |
| Kết nối HDMI/VGA | 1xHDMI, 1xVGA |
| Khe cắm thẻ nhớ | 8 in 1 |
| Tai nghe | 1x jack 3.5mn |
| Camera | HD Camera |
| Dung lượng pin | 3 Cell - 42Whr |
| Sạc pin | Đi kèm |
| Hệ điều hành đi kèm | Win 10 Single Language |
| Trọng Lượng | 2.3kg |
| Màu sắc | Xám |
Thông tin chi tiết
Tổng quan
| Tên sản phẩm |
Dell Vostro 15 5568 |
| Model |
077M521 |
| Màu sắc |
ALU/ Grey |
| Sản xuất |
China |
|
Hệ điều hành
|
|
|
Bộ vi xử lý
|
| Tên bộ vi xử lý |
Intel Core i5-7200U (3MB Cache, 2.4 GHz) |
| Số lõi |
2 |
| Tốc độ xung nhịp |
2.4 GHz |
| Bộ nhớ đệm |
3MB |
| Chipset |
Intel® Chipset |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
| Cài đặt theo máy |
4GB |
| Công nghệ |
DDR4 2400 MHz |
| Số lượng khe cắm |
2 |
| Hỗ trợ tối đa |
32 GB DDR4 |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
| Dung lượng |
1TB SATA |
| Tốc độ |
5400 rpm |
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
Đồ họa
|
| Bộ xử lý đồ họa |
NVIDIA GeForce 940MX |
| Bộ nhớ đồ họa |
2GB |
|
Màn hình
|
| Kích thước |
15.6 inch |
| Tính năng |
15.6-inch HD (1366x768) anti-glare LED-backlit display |
|
Khe cắm mở rộng
|
| Đầu đọc thẻ nhớ |
SD card reader |
|
Cổng giao tiếp
|
| Cổng giao tiếp |
1 x USB 2.0 ; 3 x USB 3.0 (incl one left with PowerShare) ; 1 x VGA ; 1 x HDMI 1.4a ; 1 x headphone/microphone Combo ; 1 x SSD (M.2 2280) |
|
Kết nối mạng
|
| Wireless |
802.11 ac and Bluetooth v4.x Combo |
| Network (RJ-45) |
Gigabit Ethernet network |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích
|
| Nhận biết vân tay |
Yes |
| Security |
Physical security – Kensington Cable chassis security slot and padlock TPM 2.0 (Optional software or hardware) |
|
Camera
|
| Camera mặt trước |
Integrated 720HD camera with microphones |
|
Âm thanh
|
| Loa |
Integrated stereo speakers |
| Công nghệ âm thanh |
HD Audio enhanced with Wave MaxxAudio® software |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
| Bàn phím |
Keyboard Standard full size, Chiclet keyboard |
| Touchpad |
Touchpad Multi-touch Gesture Touchpad |
|
Pin / AC Adaptor
|
| Pin kèm theo máy |
3 cell (42Whr) |
| AC Adaptor (sạc máy tính) |
65W AC adapter |
|
Kích thước / trọng lượng
|
| Kích thước |
Height: 19.2 mm (0.75 inch) | 2. Width: 380 mm (14.96 inches) | 3. Depth: 252.5 mm (9.94 inches) |
| Trọng lượng |
Weight: 1.98 Kg |
|
Phụ kiện kèm theo
|
| Phụ kiện đi kèm |
Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.