Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất Dell |
Tên sản phẩm Dell Vostro V5568C P62F001-TI78104W10 |
Bộ vi xử lý |
Bộ vi xử lý | Intel KabyLake Core i7- 7500U |
Tốc độ | 2.7GHz up to 3.5 Ghz |
Bộ nhớ đệm | 4MB Cache |
Bộ nhớ trong |
Dung lượng | 8GB DDR4 |
Số khe cắm | 2 khe cắm ram |
Ổ cứng |
Dung lượng | 1TB SATA |
Tốc độ vòng quay | 5400rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
Hiển thị |
Màn hình | 15.6" Full HD LED |
Độ phân giải | 1920x1080 |
Đồ Họa (VGA) |
Card màn hình | nVidia Geforce GT940MX 2GB GDDR5 |
Kết nối (Network) |
Wireless | IEEE 802.11 a/b/g/n |
Lan | 10/100/1000Mbps |
Bluetooth | Bluetooth V4.0 |
Bàn phím , Chuột |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
Kết nối USB | usb 3.0, usb 2.0 |
Kết nối HDMI/VGA | 1xHDMI, 1xVGA |
Khe cắm thẻ nhớ | 8 in 1 |
Tai nghe | 1x jack 3.5mn |
Camera | HD Camera |
Dung lượng pin | 3 Cell 42WHr |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành đi kèm | Win 10 |
Trọng Lượng | 2.1 kg |
Màu sắc | Grey |
Thông tin chi tiết
Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
Dell Vostro V5568B |
Model |
P62F001 - TI78104W10 |
Màu sắc |
Gold |
Sản xuất |
China |
|
Hệ điều hành
|
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-7500U Processor (4M Cache, 2.7 GHz) |
Số lõi |
2 |
Tốc độ xung nhịp |
2.7 GHz |
Bộ nhớ đệm |
4MB |
Chipset |
Intel® Chipset |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
8GB |
Công nghệ |
DDR4 - 2400 MHz |
Số lượng khe cắm |
2 slot |
Hỗ trợ tối đa |
32G |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
1TB |
Tốc độ |
5400 rpm SATA |
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
NVIDIA® M940MX Graphics with 4GB DDR5 |
Bộ nhớ đồ họa |
4GB |
|
Màn hình
|
Kích thước |
15.6" FHD (1920 x 1080) |
Tính năng |
Anti-glare LED-backlit display (1920 x 1080) |
|
Khe cắm mở rộng
|
Đầu đọc thẻ nhớ |
Micro SD card reader |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
1 VGA 1 HDMI out 1 RJ-45, power 2 USB 3.0 1 USB 3.0 with PowerShare 1 USB 2.0 |
|
Kết nối mạng
|
Wireless |
802.11 ac |
Network (RJ-45) |
10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Built-in Bluetooth™ 4.x |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích
|
Nhận biết vân tay |
Yes |
Security |
Finger Print |
|
Camera
|
|
Âm thanh
|
Loa |
Yes |
Công nghệ âm thanh |
Waves MaxxAudio Pro |
Microphone |
Digital microphone |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
Backlit Keyboard, numeric keypad |
Touchpad |
Standard Touchpad |
|
Pin / AC Adaptor
|
Pin kèm theo máy |
3-Cells 42 WHr |
AC Adaptor (sạc máy tính) |
65 W |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
Height: 19.2mm (0.76") | Width: 380mm (14.96") | Depth: 252.5mm (9.94") |
Trọng lượng |
Weight 4.37lbs (1.98kg) |
|
Phụ kiện kèm theo
|
Phụ kiện đi kèm |
Pin, Sạc (AC Adaptor), Sách hướng dẫn |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.