Thông tin chi tiết
TÍNH NĂNG CHUNG |
|
Thời gian khởi động: |
25 giây |
Thời gian in bản đầu tiên: |
Màu: 7,1 giây |
Trắng đen: |
4.6 giây |
Tốc độ in: |
Trắng đen/Màu: 30 trang/ phút
|
Bộ nhớ Có sẵn: |
2.0 GB |
Tối đa: | 4GB (chọn thêm) HDD: 250GB |
Kích thước (Ngang x sâu x cao): |
587 x 685 x 913 mm (có ARDF) 587 x 685 x 963 mm (có SPDF) |
Trọng lượng: |
101.3 kg |
Nguồn điện: |
220 - 240 V, 50/60 Hz |
TÍNH NĂNG SAO CHỤP |
|
Công nghệ: |
Dry Electrostatic Transfer System with Dual component Development: 4-Drum method |
Sao chụp liên tục: |
999 bản |
Độ phân giải: |
600 dpi/4 bit |
Phóng thu: |
Từ 25% đến 400%, tăng từng 1% |
CHỨC NĂNG IN |
|
Ngôn ngữ in |
Có sẵn: : PCL5c, PCL6(XL), PDF Chọn thêm XPS, Adobe® PostScript®3™, IPDS, PictBridge |
Độ phân giải: |
1.200 x 1.200 dpi/2bit |
Giao tiếp máy tính: | Có sẵn: USB 2.0, khe cắm thẻ SD, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T Chọn thêm:Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, USB Server for Second Network Interface, Bidirectional IEEE 1284/ ECP, USB 2.0 (Type B) |
HĐH OS: Macintosh OS X Native v10.7 hoặc mới hơn |
|
HĐH Windows® hỗ trợ: |
Windows® Vista/7/8/8.1/10, Windows® Server 2008/2008R2/2012/2012R |
HĐH UNIX: |
UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux Enterprise, IBM® AIX |
SAP R/3: |
SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG QUÉT |
|
Tốc độ quét: | Màu/Trắng đen: lên đến 80 ảnh/phút |
Độ phân giải: |
Chuẩn: 600 dpi |
Tối đa: |
1.200 dpi (TWAIN) |
Phần mềm quét đi kèm: |
Network TWAIN |
Quét và gởi email: |
SMTP, POP, IMAP4 |
Quét vào máy tính: SMB, FTP, NCP |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) |
|
Bảng mạch |
PSTN, PBX |
Tương thích |
ITU-T (CCITT) G3 |
Tốc độ fax |
Tối đa 33,6 Kbps |
Độ phân giải Chuẩn: |
8 x 3,85 line/mm, 200 x 100dpi, 8 x 7,7 line/mm, 200 x 200 dpi, Chọn thêm: 8 x 15,4 line/mm, 16 x 15,4 line/mm, 400 x 400 dpi |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền dữ liệu G3: 2 giây |
KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY |
|
Khổ giấy đề xuất |
SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
Khả năng chứa giấy đầu vào |
Có sẵn: tổng cộng 1.200 tờ Tối đa: 4.700 tờ |
Khả năng chứa giấy đầu ra | Tối đa: 1.625 tờ |
Định lượng giấy Khay giấy: |
52 - 300 g/m2 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ |
Tối đa : |
1,700 W |
Chế độ chờ : |
47.3 W |
Chế độ nghỉ : |
0,93 W |
Thông số TEC (Typical Electricity Consumption): |
1,2 kWh |
CÁC BỘ PHẬN CHỌN THÊM KHÁC |
ADF handle, Platen cover, 1 x 550-sheet paper tray, 2 x 550-sheet paper tray, 2,000- sheet large capacity tray, 1,500-sheet side large capacity tray, Bridge unit, 1,000-sheet Hybrid finisher, 3,000-sheet finisher, Internal finisher, Internal finisher with stapleless stapler, 1,000-sheet booklet finisher, 2,000-sheet booklet finisher, Punch kits, Internal shift tray, 1-bin tray, Side tray, Caster table, Cabinet, Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/g/n), Bluetooth, Pictbridge, PostScript3, IPDS unit, Counter interface, File format converter, Key counter bracket, Card reader bracket, Data Overwrite Security Unit (Certified version), Fax Connection Unit, Fax marker, Fax memory, Fax option, Unicode Font Package for SAP, OCR Unit, Smart Card Reader Built-in Unit, SRA3 unit, XPS direct print, Enhanced security HDD, Keyboard bracket, NFC Card Reader, Font SD card, USB Device Server, Banner paper tray guide, G3 Interface unit, EFI colour controler, Extended USB board, 4GB Memory unit, Bluetooth |