Thông tin chi tiết
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4) | Bình thường: Lên đến 27 trang/phút |
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4) | Lên đến 27 trang/phút |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) | Đen: Nhanh 9,5 giây |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) | Đen: Tốc độ tối đa 11 giây |
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG) | Màu: Nhanh 11,1 giây |
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, NGỦ) | Màu: Nhanh tới 12,1 giây |
CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN | HP ImageREt 3600, PANTONE® đã hiệu chuẩn |
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4) | Lên đến 50.000 trang [9] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết. |
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG | 750 đến 4000 [10] |
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ | 1200 MHz |
NGÔN NGỮ IN | HP PCL 6, HP PCL 5e, mô phỏng mức 3 postscript HP, PDF, URF, PWG Raster |
MÀN HÌNH | Màn hình đồ họa LCD 2 dòng |
HỘP MỰC THAY THẾ | Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A (~2.400 trang), HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043A (~2.100 trang) theo tiêu chuẩn in của hãng. |