Thông tin chi tiết
In | |
Đầu in / Mực |
|
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng đầu phun | Tổng cộng 4.096 đầu phun |
Mực in | PG-780 (Pigment Black) |
CLI-781C Cyan / CLI-781M Magenta/ CLI-781Y Yellow / CLI-781BK Black) | |
[Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black), | |
CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)] | |
Độ phân giải in tối đa | 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt) | Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 21 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203.2mm (8inch), |
Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch) | |
Kích cỡ bản in | |
In tràn viền*3 | Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm |
In có viền | 127x127 mm: |
Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm | |
89x89mm: | |
Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm | |
#10 Envelope/DL Envelope: | |
Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm | |
Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm | |
LTR/LGL: | |
Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, | |
Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm | |
Giấy khác: | |
Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, | |
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm | |
In đảo mặt tự động có viền | Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm, |
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm, | |
Phải: 6.3 mm) | |
Định dạng giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Envelope | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) | |
Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Removable Photo Stickers (PS-308R) | |
Magnetic Photo Paper (PS-508) | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Khay đa năng | Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4x6", 5x7", 7x10", 8x10" |
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm - 215.9 mm, | |
Dài 89mm - 676mm | |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR |
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 148.0 mm - 215.9 mm, Dài 210mm - 297mm | |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Card Size (91x55 mm), |
Square (5x5", 4x4", 89x89 mm) | |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
Khay sau (Giấy trắng thường) | A4/LTR=100, HR-101N=80 |
Khay sau (Giấy ảnh) | 4x6"=20, 5x7"=10 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR=250 |
Khay đa năng | 1 tờ (bỏ thủ công) |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | |
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau: | Giấy trắng thường: 64-105 g/m2, |
Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa - Xấp xỉ 300 g/m2 | |
(Photo Paper Pro Platinum PT-101) | |
Khay Cassette: | Giấy trắng thường: 64-105 g/m2 |
Cảm biến mực in | Đếm điểm |
Sắp xếp đầu phun mực in | Tự động/Thủ công |
Kết nối mạng | |
Giao thức |
TCP/IP |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ suất dữ liệu | 10M/100Mbps (Tự động chuyển) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Tần số | 2.4GHz |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu) |
Bảo mật | WEP64/128bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
In trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth (BLE) | Khả dụng |
Giải pháp in |
|
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service | Khả dụng |
(cho Android) | |
PIXMA Cloud Link | Khả dụng |
Từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng | |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
(cho iOS/Android) | |
Yêu cầu hệ thống*10 |
|
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 | |
(Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau) | |
Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 | |
Thông số chung |
|
Bảng điều khiển |
|
Hiển thị | Đa điểm |
Ngôn ngữ | 32 ngôn ngữ có thể lựa chọn: |
Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Croatian / Vietnamese | |
Giao diện kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN Không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*11 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường khuyến nghị*12 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường lưu trữ | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn*13 (in qua PC) | |
Giấy thường (A4, đen trắng) | Xấp xỉ 50,5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,9 W |
Kết nối USB tới PC | |
Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1,6 W |
[Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26] | |
Thời gian để chuyển sang chế độ Chờ | Xấp xỉ 10 phút 57 giây |
[Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26] | |
Lượng tiêu thụ Điện Cơ bản (TEC)*15 | 0,2 kWh |
Môi trường | |
Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Công suất in | 15.000 sheets |
Kích thước (WxDxH) | |
Cấu hình nhà máy | Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm |
Khay giấy ra /Khay ADF kéo ra: | Xấp xỉ 372 x 628 x 322 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5.4 kg |