TỐC ĐỘ IN ĐEN TRẮNG |
Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 8 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 19 trang/phút [4] |
TỐC ĐỘ IN MÀU |
Chế độ chuyên nghiệp Tối đa 5 ppm, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 15 trang/phút [4] |
TỐC ĐỘ IN MÀU (BÌNH THƯỜNG, ẢNH 10X15) |
Chỉ 74 giây |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) |
Đen: Nhanh 14 giây |
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) |
Đen: Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất Màu: Độ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) |
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4) |
Lên đến 1000 trang |
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG |
400 đến 800 Lên đến 1000 trang |
CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT) |
Độ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) |
CÔNG NGHỆ IN |
HP Thermal Inkjet |
TRÌNH ĐIỀU KHIỂN MÁY IN ĐƯỢC KÈM THEO |
HP PCL 3 GUI |
MÀN HÌNH |
7 phần + biểu tượng LCD |
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ |
360 MHz |
SỐ LƯỢNG HỘP MỰC IN |
1 lọ màu đen, bộ lọ 3 màu |
HỘP MỰC THAY THẾ |
M0H57AL Lọ mực HP GT51 màu đen chính hãng (~4.000 trang); M0H54AL Lọ mực HP GT52 màu lục lam chính hãng; M0H55AL Lọ mực HP GT52 màu hồng đỏ chính hãng; M0H56AL Lọ mực HP GT52 màu vàng chính hãng (~8.000 trang); Số liệu trung bình dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 hoặc phương pháp kiểm tra của HP ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo nội dung trang in và các yếu tố khác. |
NGÔN NGỮ IN |
HP PCL 3 GUI |
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG |
Không hỗ trợ Tính năng In Di động Không |
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY |
Không |
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN |
USB 2.0 Tốc độ Cao |
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU |
Windows 10, 8.1, 8, Bộ xử lý 64 bit (x64), dung lượng đĩa cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer |
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH |
OS X v10.10 Yosemite, 1,5 GB Dung lượng Trống, Khả năng Truy cập Internet; OS X v10.11 El Capitan, 1,5 GB Dung lượng Trống, Khả năng Truy cập Internet; macOS Sierra v10.12 (trước đây là OS X), 1,5 GB Dung lượng Trống, Khả năng Truy cập Internet |
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH |
Windows 10, 8.1, 8, OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.11 El Capitan, macOS Sierra v10.12 (trước đây là OS X), Linux OS Windows 10, 8.1, 8, OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.11 El Capitan, macOS Sierra v10.12 (trước đây là OS X), Linux OS |
TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI THẺ NHỚ |
Không |
BỘ NHỚ |
Tích hợp |
BỘ NHỚ, TỐI ĐA |
Tích hợp |
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN |
Khay nạp giấy 60 tờ |
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN |
Không |
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN |
Khay nhả giấy 25 tờ |
IN HAI MẶT |
Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển) |
DUNG LƯỢNG ĐẦU VÀO TỐI ĐA (PHONG BÌ) |
Lên đến 5 phong bì |
IN KHÔNG ĐƯỜNG VIỀN |
Có, tối đa 8,5 x 11 in (thư Hoa Kỳ), 210 x 297 mm (A4) |
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA |
A4; B5; A6; Phong bì DL (Lưu ý: Máy in cũng hỗ trợ nhiều khổ giấy khác. Bất kỳ khổ nào từ 3 x 5" đến 8,5 x 14") |
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA |
Giấy Thường, Giấy Ảnh HP, Giấy Tập tài liệu Mờ hoặc Giấy Chuyên nghiệp HP, Giấy Thuyết trình Mờ HP, Giấy Tập tài liệu Bóng hoặc Giấy Chuyên nghiệp HP, Giấy In phun Ảnh, Giấy In phun Mờ, Giấy In phun Bóng |
TRỌNG LƯỢNG PHƯƠNG TIỆN, ĐỀ NGHỊ |
75 g/m² 20 lb |
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ |
A4: 60 tới 90 g/m²; Phong bì HP: 75 tới 90 g/m²; Thẻ HP: lên đến 200 g/m²; giấy ảnh HP 10 x 15 cm: lên đến 300 g/m² |
NGUỒN |
Điện áp đầu vào từ 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz). Điện áp cao: Điện áp đầu vào từ 200 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz) |
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG |
5 đến 40°C |
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG |
20 đến 80% RH |
KÍCH THƯỚC (R X S X C) |
523 x 284 x 138,5 mm [1] |
TRỌNG LƯỢNG |
3,4 kg |
TRỌNG LƯỢNG GÓI |
5,53 kg |
CÓ GÌ TRONG Ô |
Máy in HP Ink Tank 115, Lọ mực màu đen HP GT51XL (135cc), Lọ mực màu lục lam HP GT52 (70cc), Lọ mực màu hồng đỏ HP GT52 (70cc), Lọ mực màu vàng HP GT52 (70cc), In đen trắng ~6000 trang, In màu ~8000 trang; Tờ rơi lưu ý về mực; Dây nguồn; Cáp USB; Card thiết lập; Hướng dẫn bắt đầu [Để biết thông tin về dung lượng mực và năng suất trang, hãy truy cập hp.com/go/learnaboutsupplies] |
KÈM THEO CÁP |
Có, cáp USB 1,5 m |
BẢO HÀNH |
Bảo hành Giới hạn 1 năm (Hoàn trả HP/Đại lý – Trao đổi Thiết bị) |