Thông số kỹ thuật
| Tốc độ in: 6 IPS. Độ phân giải: 203 dpi |
| Bề rộng in được: 104 mm(4.09”) |
| Bộ nhớ: 8 MBDRAM, 4 MB FLASH |
| Giao tiếp: USB, Option Card RS232 |
| Tốc độ in: 6 IPS. Độ phân giải: 203 dpi |
| Bề rộng in được: 104 mm(4.09”) |
| Bộ nhớ: 8 MBDRAM, 4 MB FLASH |
| Giao tiếp: USB, Option Card RS232 |