Thông số kỹ thuật
Công suất quét | 500 tờ/ngày |
Tốc độ quét | Trắng đen/Thang xám: lên đến 8 tờ/phút (16 ảnh/phút) |
Độ phân giải quang | Lên đến 600 dpi |
Khổ giấy quét tối đa | 216 mm x 1651 mm (8.5 in. x 65 in.) |
Khổ giấy quét tối thiểu | 80 mm x 52 mm (3.2 in. x 2.1 in.) |
Tiêu chuẩn độ dầy và trọng lượng giấy | Giấy có định lượng: 30-116 g/m2 (8–31 lbs) Độ dầy ID Card: 1.25mm |
Khả năng nạp giấy | Khay nạp tự động (ADF): chứa 20 tờ Máy có thể tiếp nhận nhiều loại giấy với độ dầy mỏng khác nhau |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Phần mềm kèm theo | TWAIN, ISIS, WIA drivers; Smart Touch; and NEWSOFT PRESTO! BIZCARD |
Tính năng xử lý ảnh | thẳng hình ảnh tự động (Deskew), tự động cắt, xoay hình , quét dòng kép, hình ảnh hợp nhất, loại bỏ trang trắng dựa trên nội dung, độ sáng và độ tương phản tự động |
Tập tin đầu ra | Tập tin đơn trang hoặc đa trang TIFF, JPEG, RTF, BMP, single and multi-page PDF, searchable PDF |
Hệ điều hành hỗ trợ | WINDOWS XP SP3 (32-bit and 64-bit) WINDOWS XP x64 edition SP3 WINDOWS VISTA SP1 (32-bit and 64-bit) WINDOWS 7 SP1 (32-bit and 64-bit) |
Kích thước máy | 78 mm (3.1 in.) khi đóng khay Rộng: 289 mm (11.4 in.) khi đóng khay Sâu: 107 mm (4.2 in.) khi đóng khay Nặng: 1.2 Kg (2.7 lbs) khi không có adapter |