Thông số kỹ thuật
| Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 4.2 |
| Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |
| Màn hình | Loại màn hình | LED-backlit IPS TFT |
| Màu màn hình | 16 triệu màu | |
| Độ phân giải | 1280 x 800 pixels | |
| Màn hình rộng | 8 inch | |
| Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung 10 điểm | |
| CPU & RAM | Loại CPU (Chipset) | Exynos 4212 |
| Số nhân | Dual - Core | |
| Tốc độ CPU | 1.5 GHz | |
| RAM | 1.5 GB | |
| Chip đồ hoạ (GPU) | Mali-400MP | |
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
| Thẻ nhớ ngoài | Micro SD | |
| Hỗ trợ thẻ tối đa | 64GB | |
| Thông tin khác | Không | |
| Chụp ảnh & Quay phim | Camera sau | 5 MP(2592 x 1944 pixels) |
| Camera trước | 1.3 MP(1280x1024 pixels) | |
| Tính năng camera | Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt | |
| Quay phim | 1080p@30fps | |
| Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps) |
| 4G | Không | |
| WiFi | Wifi chuẩn 802.11 a/b/g/n | |
| Hỗ trợ sim | Micro sim | |
| Đàm thoại | Có | |
| GPS | A-GPS | |
| Bluetooth | 4.0 with A2DP | |
| Cổng USB | Micro USB | |
| HDMI | Không | |
| Jack tai nghe | 3.5 mm | |
| Kết nối khác | 100 Mbps DL,DLNA, Wi-Fi Direct | |
| Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | MPEG-4, H.264, FLV, AAC, 3GP, JPEG, Divx, MP4 |
| Nghe nhạc | MIDI | |
| Radio FM | Không | |
| Ghi âm | Có | |
| Văn phòng | Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN | |
| Chỉnh sửa hình ảnh | Có | |
| Ứng dụng khác | Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Google Talk, Bản đồ, Mail, Sổ tay | |
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước (DxRxC) | 209,8 x 123,8 x 7,4 mm |
| Trọng lượng (g) | 314 | |
| Pin & Dung lượng | Loại pin | Pin Lithium Polymer |
| Dung lượng pin | 4450 mAh | |
| Thời gian sử dụng thường | 10 giờ |
























































