Thông số kỹ thuật
Thông tin chi tiết Card màn hình | |
Hãng sản xuất | MSI |
Model | GeForce GTX 1080 AERO 8G |
GPU | GTX 1080 |
RAM | 8GB GDDR5X 256bit |
Engine Clock | 1607 MHz / 1733 MHz (Boost Clock) |
Mem clock | 10010 MHz |
Cuda core | 2560 Units |
Cổng giao tiếp | DVI; HDMI; DisplayPort x 3 |
DriectX/OpenGL | 12 / 4.5 |
Chuẩn giao tiếp | PCI Express 3.0 x16 |
Nguồn phụ | 8-pin |
Công suất nguồn yêu cầu | 500W |
Điểm nhấn |
Thông tin chi tiết
Nếu không kể đến hệ thống tản nhiệt chất lỏng thì Aero có vẻ ngoài giống hệt mẫu card Sea Hawk X. Tản nhiệt dạng lồng sóc với khối nhôm áp trực tiếp lên GPU cùng quạt làm mát đệm bi (ball bearing) có tốc độ vòng quay cao, độ ồn thấp và tuổi thọ dài hơn đáng kể so với quạt đệm bọc (sleeve bearing). Dù vậy, xét về khả năng tản nhiệt lại đạt hiệu quả không cao như công nghệ Twin Frozr VI đặc trưng của mẫu card Gaming X.
Công nghệ Military Class 4 với các thành phần linh kiện chất lượng cao như cuộn cảm chất liệu Titannium, tụ điện Hi-c, tụ rắn nội trở thấp (ESR) giúp tăng độ ổn định và tuổi thọ sản phẩm. Số pha nguồn mạch PWM của Gaming X trang bị là 8+2 pha, nhiều hơn đáng kể so với 5+1 pha của mẫu card nguyên bản và điều này đảm bảo việc cấp nguồn cho GPU, bộ nhớ và mạch điều khiển bộ nhớ ổn định, đảm bảo mức công suất cần đáp ứng khi ép xung một cách chính xác.