Thông tin chi tiết
Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
Dell PowerEdge T330 |
Model |
|
Sản xuất |
Malaysia |
|
Hệ điều hành
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsoft® Windows Server® 2012 Microsoft Windows Server 2012 R2, x64 Microsoft® Windows Server® 2016 Red Hat® Enterprise Linux® VMware® vSphere® 2015 SUSE® Linux Enterprise Server® |
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Xeon E3-1270 v5 3.6GHz, 8M cache, 4C/8T, turbo (80W) |
Số lõi |
4 |
Tốc độ xung nhịp |
3.6GHz |
Bộ nhớ đệm |
8MB |
Số bộ xử lý |
1/1 |
Hỗ trợ tối đa |
Intel® Xeon® processor E3-1200 v5 product family Intel Pentium® Intel Core i3® Intel Celeron® |
Chipset |
Intel C236 |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
8GB |
Công nghệ |
Up to 2133MT/s DDR4 DIMMs |
Hỗ trợ tối đa |
4 Sockets Up to 64GB |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
1TB 7.2K RPM SATA 6Gbps (3.5") |
Khay ổ cứng |
8 x 3.5" bays (also supports 2.5” HDD in 3.5” hybrid drive carrier) |
Hỗ trợ tối đa |
Up to 48TB |
Raid |
PERC H330 Integrated RAID Controller |
Hỗ trợ Raid |
PERC S130, PERC H330, PERC H730, PERC H830 |
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Matrox G200eW |
Dung lượng đồ họa |
8MB memory |
|
Khe cắm mở rộng
|
Khe cắm mở rộng |
1 x8 PCIe 3.0 (x16 connector) 1 x4 PCIe 3.0 (x8 connector) 1 x4 PCIe 3.0 (x8 connector) 1 x1 PCIe 3.0 (x1 connector) |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
Rear USB: 2 x USB 3.0 plus 4 x USB 2.0 Front USB: 1 x USB 2.0 plus 1 x USB 3.0 |
|
Kết nối mạng
|
Network (RJ-45) |
Broadcom 5720 GbE LOM Dual Port |
|
Quản lý hệ thống (Systems management)
|
Remote management |
iDRAC8 with Lifecycle Controller iDRAC8 Express (default) iDRAC8 Enterprise (upgrade) 8GB vFlash media (upgrade) 16GB vFlash media (upgrade) |
Systems management |
IPMI 2.0 compliant Dell OpenManage Essentials Dell OpenManage Mobile Dell OpenManage Power Center |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
None Standard Keyboard |
Chuột |
None Standard Mouse |
|
Nguồn
|
Nguồn |
Single, Hot-plug Power Supply (1+0), 495W |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
Height: chassis base height - 430.3 mm/17.04 in With foot - 443.3 mm/17.45 in With wheel - 471.3 mm/18.55 in Width: chassis base width - 218 mm/8.58 in With foot - 304.5 mm/11.98 in Depth: front to rear wall (w/o bezel) - 542.2 mm/21.33 in front to PSU handle (w/o bezel) - 578.42 mm/22.77 in front to rear wall (with bezel) - 558.6 mm/21.99 in front to PSU handle (with bezel) - 594.82 mm/23.41 in |
Trọng lượng |
26.02 kg (57.32 lb) |
Kiểu dáng |
Tower 5U |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.