Thông tin chi tiết
Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
Dell PowerEdge R430 |
Model |
|
Sản xuất |
Malaysia |
|
Hệ điều hành
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsoft® Windows Server® 2008 R2 Microsoft Windows Server 2012 Microsoft Windows Server 2012 R2 Microsoft® Windows Server® 2016 Novell® SUSE® Linux Enterprise Server Red Hat® Enterprise Linux VMware® ESX® |
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Xeon E5-2609 v4 1.7GHz,20M Cache,6.4GT/s QPI,8C/8T (85W) |
Số lõi |
8 |
Tốc độ xung nhịp |
1.7GHz |
Bộ nhớ đệm |
20MB |
Số bộ xử lý |
1/2 |
Hỗ trợ tối đa |
Intel® Xeon® processor E5-2600 v4 product family Processor sockets: 2 |
Chipset |
Intel C610 |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
8GB |
Công nghệ |
8GB RDIMM, 2133MT/s, Single Rank, x8 Data Width |
Hỗ trợ tối đa |
DDR4 DIMMs at up to 2133MT/s Maximum RAM: Up to 384GB (12 DIMM slots): 2GB/4GB/8GB/16GB/32GB |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
1TB 7.2K RPM SATA 6Gbps 3.5in Hot-plug Hard Drive,13G |
Khay ổ cứng |
Multiple R430 chassis available: 10 x 2.5" hot-plug drives 8 x 2.5” hot-plug drives 4 x 3.5” hot-plug drives 4 x 3.5” cabled drives |
Hỗ trợ tối đa |
Up to 16TB |
Raid |
PERC H330 Integrated RAID Controller,Mini type |
Hỗ trợ Raid |
Internal: PERC S130 PERC H330 PERC H730 PERC H730P External: PERC H830 |
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Matrox G200eW |
Dung lượng đồ họa |
8MB memory |
|
Khe cắm mở rộng
|
Khe cắm mở rộng |
2 x PCIE_G3_X16 riser 2 x PCIE_G3_X8 riser |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
USB 2.0-compliant ports on the front panel. USB 3.0-complaint and USB 2.0-compliant ports on the back panel. USB 3.0-compliant internal port. NIC port: support four 10/100/1000 Mbps. Serial port. VGA port one each on the front and back panels. Internal Dual SD Module: supports two optional flash memory card slots with an internal dual SD module. |
|
Kết nối mạng
|
Network (RJ-45) |
Quadport 1GbE LOM |
|
Quản lý hệ thống (Systems management)
|
Remote management |
iDRAC8 with Lifecycle Controller iDRAC8 Express (default) iDRAC8 Enterprise (upgrade) 8GB vFlash media (upgrade) 16GB vFlash media (upgrade) iDRAC Quick Sync |
Systems management |
IPMI 2.0 compliant Dell OpenManage Essentials Dell OpenManage Mobile Dell OpenManage Power Center |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
None Standard Keyboard |
Chuột |
None Standard Mouse |
|
Nguồn
|
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
Width: 482.4 mm (18.99 inches) Height: 42.8 mm (1.68 inches) Depth: 677.3 mm (26.66 inches) |
Trọng lượng |
Maximum: 19.9 kg (43.87 lb) |
Kiểu dáng |
Rack 1U |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.