Thông tin chi tiết
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
|
Kiểu máy |
Để bàn |
|
Bộ nhớ |
256MB |
|
HDD |
Không |
|
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
|
Thang xám |
256 |
|
Thời gian khởi động |
Ít hơn 25 giây (ở nhiệt độ phòng 20 độ C) |
|
Khổ giấy |
Tối đa: 297x432mm (A3, 11x17”) |
|
Khổ giấy ra |
Tối đa: Khay 1-4: A3, 11x17”, khay tay: 297 x 432 mm Tối thiểu: Khay 1-4: A5, khay tay: 88.9 x 98.4 mm |
|
Xóa lề |
4 mm |
|
Định lượng giấy |
Khay 1-4: Khay1: 60 to 90gsm, khay 2-4(chọn thêm): 60 - 216gsm Khay tay: 60 - 216gsm |
|
Bản chụp đầu tiên |
Sau khoảng 7,2 giây |
|
Phóng to thu nhỏ |
Định sẵn: 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141% Dải phóng thu: 50% - 200% |
|
Tốc độ sao chụp A4LEF/B5LEF |
DocuCentre 2058: 1 mặt: 23 trang/phút, 2 mặt: 17 trang/phút DocuCentre 2056: 1 mặt : 20 trang/phút, 2 mặt: 15 trang/phút |
|
Dung lượng khay giấy |
Khay1: 250 tờ , khay tay: 50 tờ (80mgs) |
|
Sao chụp liên tục |
199 tờ |
|
Dung lượng khay giấy ra |
250 tờ |
|
Nguồn điện |
AC220-240V +/- 10% 8A - 50/60Hz +/- 3% |
|
Công suất tiêu thụ |
Ít hơn 220V: 1.76kW, 240V: 1.92kW |
|
Kích thước |
Rộng 596 x dài 572 x cao 496mm (nắp phẳng) Rộng 635 x dài 629 x cao 1077mm (DADF + One Tray Module + Two Tray Module) |
|
Trọng lượng |
48kg (nắp phẳng) 85kg (DADF + One Tray Module + Two Tray Module) |
|
Khoảng trống yêu cầu |
Rộng 960 x Dài 572 mm (nắp phẳng, khay tay) Rộng 1100 x Dài 1479mm ( DADF + One Tray Module + Two Tray Module, khay tay) |
CHỨC NĂNG IN
|
Loại máy in |
Tích hợp |
|
Khổ giấy ra |
Tương tự chức năng copy |
|
Tốc độ in |
Tương tự chức năng copy |
|
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
|
PDL |
Host-Based |
|
Hệ thống tương thích |
Windows® XP (32bit/64bit); Windows Server® 2003 (32bit/64bit); Windows Vista® (32bit/64bit); Windows Server® 2008 (32bit/64bit); Windows Server® 2008R2 (64bit); Windows® 7 (32bit/64bit) |
|
Fonts |
Không |
|
Giao diện kết nối |
USB2.0 |
CHỨC NĂNG IN MẠNG (Chọn thêm)
|
Khổ giấy ra |
Tương tự chức năng copy |
|
Tốc độ in |
Tương tự chức năng copy |
|
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
|
PDL |
PLC6.0 |
|
Hệ thống tương thích |
Windows® XP (32bit/64bit); Windows Server® 2003 (32bit/64bit); Windows Vista® (32bit/64bit); Windows Server® 2008 (32bit/64bit); Windows Server® 2008R2 (64bit); Windows® 7 (32bit/64bit) |
|
Fonts |
European 81 type faces, and symbol 38 sets |
|
Giao diện kết nối |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
|
Phương thức |
TCP/IP(lpd, Port9100) |
CHỨC NĂNG QUÉT
|
Loại máy quét |
Đen trắng |
|
Khổ bản gốc |
Tương tự chức năng copy |
|
Độ phân giải |
600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi |
|
Tông màu |
Đen trắng 1bits (Binary) |
|
Giao diện kết nối |
USB2.0 |
|
Driver |
TWAIN |
|
Hệ thống tương thích |
Windows® XP (32bit/64bit); Windows Server® 2003 (32bit/64bit); Windows Vista® (32bit/64bit); Windows Server® 2008 (32bit/64bit); Windows Server® 2008R2 (64bit); Windows® 7 (32bit/64bit) |
|
Kiểu quét |
Quét về máy tính |
|
Định dạng |
Trắng đen: Raw, TIFF, PDF, XDW |
|
Phần mềm |
Quản lý quét cho Windows |
CHỨC NĂNG QUÉT MẠNG (Chọn thêm)
|
Loại máy quét |
Đen trắng + Màu |
|
Khổ bản gốc |
Tương tự chức năng copy |
|
Độ phân giải |
Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi |
|
Tông màu |
Mỗi màu RGB: Vào: 8 bits, Ra: 8 bits |
|
Tốc độ quét |
Trắng đen: 22 ipm Màu: 13 ipm * Đối với bản gốc (A4 ngang), độ phân giải: 200 dpi |
|
Giao diện kết nối |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
|
Kiểu quét |
Quét vào máy tính: TCP/IP(SMB) Quét vào email: TCP/IP(SMTP Authentication) |
|
Định dạng |
Trắng đen: TIFF Màu: JPEG |
|
Hệ thống tương thích |
Windows® XP (32bit/64bit); Windows Server® 2003 (32bit/64bit); Windows Vista® (32bit/64bit); Windows Server® 2008 (32bit/64bit); Windows Server® 2008R2 (64bit); Windows® 7 (32bit/64bit) |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
|
Khổ bản gốc |
Tối đa: A3 |
|
Khổ bản fax nhận |
Tối đa: A3 Tối thiểu: A4 |
|
Thời gian gửi |
Ít hơn 2 giây |
|
Chuẩn viễn thông |
Super G3 / G3 ECM / G3 (ITU-T) |
|
Độ phân giải |
Bình thường: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm) Đẹp: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm) Rất đẹp: 16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400dpi (15.7 x 15.7dots/mm) (400 dpi) |
|
Phương thức mã hóa |
MH, MR, MMR, JBIG |
|
Tốc độ gửi |
G3: 33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
|
Số line |
PSTN / PBX, 1 cổng |
BỘ TỰ ĐỘNG NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC (Chọn thêm)
|
Loại |
Tự động kéo, đảo bản gốc |
|
Khổ giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: A5; 38 - 128gsm |
|
Dung lượng |
110 tờ |
|
Tốc độ quét |
23 tờ A4 ngang/phút |
|
Kích thước |
Rộng 540 x dài 498 x cao 125mm |
|
Trọng lượng |
7,3 kg |
BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN (Có sẵn)
|
Khổ giấy |
Tương tự chức năng copy |
|
Định lượng giấy |
60 - 90gsm |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
|
Network Kit |
Nâng cấp giao diện in và quét qua mạng |
|
DADF |
Bộ phận tự động kéo đảo bản gốc |
|
One tray module |
500 tờ x 1; A3, 60-216gms |
|
Two tray module |
500 tờ x 2; A3; 60-216 gms (Yêu cầu lắp cùng One tray module) |
|
Chân kê máy |
Chất liệu gỗ |
























































