Thông tin chi tiết
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Thời gian chụp bản đầu |
A4 LEF 4.5 giây hoặc ít hơn |
Tốc độ sao chụp liên tục |
Document Centre 336: 33 trang/phút Document Centre 286: 28 trang/phút Document Centre 236: 23 trang/phút |
Thu nhỏ phóng to |
25 %- 400% tăng giảm từng % |
Thiết lập số bản copy tối đa |
999 tờ |
Giao diện thiết bị ghép (tuỳ chọn) |
Giao diện với thiết bị kiểm soát truy cập của bên thứ ba, máy bỏ đồng xu, máy đọc thẻ |
Bảo mật |
Mã hoá lên đến 500 người sử dụng (giới hạn và hạn chế) |
Tính năng sao chụp đặc biệt |
Xây dựng tác vụ/ lắp ghép tác vụ,chú giải, in mờ, lặp lại hình ảnh, chèn vào giấy phim trong suốt,tạo sách nhỏ, chèn văn bảo, chế độ chụp sách, chế độ văn bản mờ, độ nét, in dồn trang, lập trình trước, căn cước, tạm ngưng tác vụ. |
CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm)
Phương pháp in |
Laser |
Tốc độ in (A4, LEF) |
Document Centre 336: 33 trang/phút Document Centre 286: 28 trang/phút Document Centre 236: 23 trang/phút |
In A3 (hai mặt) |
Có |
Độ phân giải |
1200dpi |
Chuẩn DPL/ tuỳ chọn |
PCL6, PCL5e/Adobe PostScript3 |
Chuẩn giả lập/ tuỳ chọn |
TIFF/HPGL/FX PDF |
Những hệ điều hành |
Win95/98, Win 2000,XP, Win NT, Win Server 2003, mac OS |
Giao thức mạng |
TCP/IP, SMB, IPP, RPC 1876, Port 9100, EtherTalk, Netware (tuỳ chọn) |
Phần mềm |
CentreWare Untilities (chuẩn) |
Font |
PCL fonts: 81 roman outline fonts PostScripts fonts: 130 roman fonts |
Những tính năng in đặc biệt |
In bảo mật, in dồn trang,(lên đến 32 trong một), in mờ, in mẫu, in offset, in trực tiếp, in trì hoãn, in giao thức internet, in đảo mặt. |
Các dịch vụ quản lý |
Quản lý số lượng in bằng ID(lên đến 500 người sử dụng, giới hạn địa chỉ IP, các dịch vụ internet CentreWare (được nhúng vào). |
CHỨC NĂNG SCAN (Chọn thêm)
Khổ scan tối đa |
A3 |
Phương thức scan |
Phương thức scan sản phẩm bởi cảm biến hình ảnh CCD |
Hệ thống nén |
MH,MMR,LPEG |
Độ phân giải |
Nhị phân: 600x600dpi,400x400dpi,300x300dpi,200x200dpi. Xám: 400x400dpi,300x300dpi,200x200dpi |
Ảnh bán sắc |
10 Base-TX/10 Base-T, Parallel Port (IEEE 256 mức xám |
Tốc độ scan |
50ipm (A4 LEF, 200dpi) |
Đặc tính scan đặc biệt |
Scan vào mailbox, scan vào FTP, scan vào SMB, scan vào email, scan sử dụng mẫu (lên đến 250 mẫu) |
Phần mềm |
Centre Ware Untilities (chuẩn) |
Hệ điều hành |
TWAINWin95/98/Me, Win 2000 và Win NT4.0 |
Định dạng |
Scan TIFF, JPEG,PDF,Docuworks |
Bảo mật |
Mã hoá lên đến 500 người sử dụng. |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Máy Fax Wake-Up |
|
Khả năng |
G3 |
Tốc độ truyền |
Trong vòng 3 giây (G3: 28.8 kbps, JBIG) |
Hệ thống nén |
MH, MR,MMR, JBIG |
Khổ văn bản được gửi đi |
A3,B4,A4 |
Những mailbox nhận fax |
Lên đến 200 hộp thư được bảo vệ bằng mã số. |
Độ phân giải truyền |
Chuẩn: 200x100 dpi, mịn: 200x200dpi, Cực mịn: 600x600dpi, 400x400dpi |
Những đường truyền có thể có |
PSTN,PBX |
Quay số theo nhóm/quay số nhanh |
50(20nhóm)/500 |
Đường truyền phụ thêm |
Có thể được thêm vào 2 đường truyền (tối đa 3 đường) |
Bảo mật |
Mã hoá lên đến 500 người sử dụng. |