Thông số kỹ thuật
| Phương pháp in | In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia lade | 
| Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | 
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6 giây | 
| Tốc độ in | |
| Đơn sắc: A4 / Letter | 25ppm / 26ppm | 
| In đảo mặt: A4 / Letter | 15,4ipm / 16ipm | 
| Độ phân giải | Có thể lên tới 2400 x 600dpi (với công nghệ làm mịn ảnh tự động) | 
| Thời gian làm nóng máy (khi bật máy in) | 10 giây hoặc ít hơn | 
| Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 0,5 giây | 
| Nạp giấy (dựa theo 80g/m2) | |
| Tiêu chuẩn | 250 tờ | 
| Khay giấy đa mục đích | 1 tờ | 
| Dung lượng giấy tối đa | 251 tờ | 
| Giấy ra (dựa theo tiêu chuẩn 80g/m2) | |
| Giấy ra úp mặt | 100 tờ | 
| Kích thước giấy | |
| Tiêu chuẩn | A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / kích thước tùy chọn COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm x Chiều dài: 187 - 355,6mm | 
| Khay giấy đa mục đích | A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / Kích thước tùy chọn COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 / ảnh cỡ thẻ index Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm x Chiều dài: 127 - 355,6mm | 
| Trọng lượng giấy | |
| Tiêu chuẩn | 60 - 163g/m2 | 
| Khay giấy đa mục đích | 60 - 163g/m2 | 
| Loại giấy | Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy ảnh cỡ, Envelope | 
| In đảo mặt | Tiêu chuẩn (chỉ cỡ A4 / LTR / LGL, 60 - 105g/m2) Chiều rộng: 210 - 215,9mm x Chiều dài: 279 - 355,6mm | 
| Bộ nhớ (RAM) | |
| Tiêu chuẩn | 8MB (không cần nâng cấp) | 
| Chế độ vận hành | |
| Ngôn ngữ in | CAPT 3.0 | 
| USB | USB 2.0 tốc độ cao | 
| Mạng làm việc | Tùy chọn (Pricom C-6500U2) | 
| Hệ điều hành tương thích | Win 7 (32 / 64 bits) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 R2 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9~ / Linux*1 | 
| Độ ồn | |
| Khi đang vận hành | 6,77B hoặc thấp hơn (mức âm) 53dB (áp suất âm) | 
| Khi đang ở chế độ chờ | Không thể nghe thấy được | 
| Điện năng tiêu thụ | |
| Tối đa | 1200W hoặc thấp hơn | 
| Khi đang vận hành | Xấp xỉ 380W | 
| Khi đang ở chế độ chờ | Xấp xỉ 1,6W | 
| Khi đang nghỉ | Xấp xỉ 1,4W | 
| Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn (TEC) | 0,7kWh/W | 
| Kích thước (W x D x H) | 379 x 293 x 243mm | 
| Trọng lượng (thân máy chính) | Xấp xỉ 7,0kg | 
| Yêu cầu về nguồn điện | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | 
| Môi trường vận hành | |
| Nhiệt độ | 10 - 30°C | 
| Độ ẩm | 20 - 80% RH (không tính đến sự ngưng tụ) | 
| Cartridge mực | |
| Cartridge 326 - mực đen | 2.100 trang (tiêu chuẩn) | 
| Mực đen (cartridge đầu tiên) | 900 trang (cartridge đầu tiên) | 
| Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 8.000 trang | 
 
       
      
























































 
               
           
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                


