Thông số kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
---|---|
Interface | 2 10/100/1000Mbps RJ45 Port AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX 1 POWER OUTPUT PORT |
Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100m) |
Power Supply | 12VDC 1A, 9VDC 1A, 5VDC 2A |
Basic Function | Compatible With IEEE 802.3af Compliant PSEs Delivers Power Up To 100 Meters Optional 12VDC, 9VDC or 5VDC Power Output |
LED Indicator | PWR |
Dimensions ( W x D x H ) | 3.2*2.1*0.9 in.(80.8*54*24 mm) |
SOFTWARE FEATURES | |
---|---|
Basic Function | Compatible With IEEE 802.3af Compliant PSEs Delivers Power Up To 100 Meters Optional 12VDC, 9VDC or 5VDC Power Supply |
OTHERS | |
---|---|
Certification | FCC, CE, RoHS |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Thông tin chi tiết
Chức năng sản phẩm
Splitter PoE TL-POE10R hoàn toàn phù hợp với chuẩn IEEE 802.3af và có thể làm việc với tất cả các chuẩn IEEE 802.3af PoE compliant PSE (Power Source Equipment) hay PoE Supplier Adapter, chẳng hạn như TL-SG3424P, TL-SF1008P, TL-POE150S hay các sản phẩm tương ứng khác, để cung cấp điện một chiều 12V, 9V hoặc 5V cho những nơi không thể đi dây điện, hay những nơi mà bạn muốn sửa chữa thiết bị như AP, IP Camera, IP Phone...