Thông tin chi tiết
Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
ML10G9 E3-1225 v5 |
Model |
845678-375 |
Sản xuất |
China / Singapore |
|
Hệ điều hành
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsoft Windows Server Red Hat Enterprise Linux (RHEL) SUSE Linux Enterprise Server (SLES) |
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Xeon E3-1225v5 (3.3GHz/4-core/8MB/80W) |
Số lõi |
4 |
Tốc độ xung nhịp |
3.3 GHz |
Bộ nhớ đệm |
8MB |
Số bộ xử lý |
1/1 |
Hỗ trợ tối đa |
- |
Chipset |
Intel® C236 Chipset |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
8GB (1x8GB) Dual Rank x8 DDR4-2133 UDIMM |
Công nghệ |
Unbuffered with ECC DIMMs (UDIMMs)
|
Hỗ trợ tối đa |
32 GB (4 x 8 GB UDIMM @1600MHz) |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
HP 1TB SATA 7.2K rpm LFF (3.5-inch) Non-hot Plug |
Khay ổ cứng |
6xLFF SATA HDD cage |
Hỗ trợ tối đa |
Non Hot Plug LFF SATA 4TB
|
Raid |
Intel RST SATA RAID
|
Hỗ trợ Raid |
support 0, 1, 10, 5 SATA
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Integrated Matrox G200 video standard |
Dung lượng đồ họa |
Chia sẻ |
|
Khe cắm mở rộng
|
Khe cắm mở rộng |
4 PCIe 3.0 slots |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
Display Port 2 (rear) Network RJ-45 (Ethernet) 1 (rear) USB 3.0 4 (4 rear) USB 2.0 3 (2 front, 1 internal) |
|
Kết nối mạng
|
Network (RJ-45) |
Intel Ethernet Connection I219-LM |
|
Quản lý hệ thống (Systems management)
|
Systems management |
Intel® Active Management Technology (Intel® AMT 11.0) |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
|
Nguồn
|
Nguồn |
300W Multi-Output Power Supply |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
14.47(H) x 6.89(W) x 15.79(D) in (36.76 x 17.5 x 40.13 cm) |
Trọng lượng |
Minimum: 14.7lb(6.68kg) Maximum: 24.29lb(11.04kg) |
Kiểu dáng |
Tower 4U |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.