Thông tin chi tiết
Tổng quan
|
| Tên sản phẩm |
ML350 Gen9 Gen9 E5-2609v4 |
| Model |
754536-B21 |
| Sản xuất |
China / Singapore |
|
Hệ điều hành
|
| Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsoft Windows Server Canonical Ubuntu Red Hat Enterprise Linux (RHEL) SUSE Linux Enterprise Server (SLES) Oracle Solaris VMware Citrix XenServer |
|
Bộ vi xử lý
|
| Tên bộ vi xử lý |
Intel Xeon E5-2609v4 (1.7GHz/8-core/15MB/85W) Processor |
| Số lõi |
8 |
| Tốc độ xung nhịp |
1.7 GHz |
| Bộ nhớ đệm |
15MB |
| Số bộ xử lý |
2 CPU |
| Hỗ trợ tối đa |
Upgradeable to two processors (22 Cores) |
| Chipset |
Intel® C610 Series Chipset |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
| Cài đặt theo máy |
HP 16GB (2x8GB) Single Rank x4 DDR4-2400 Mhz Registered |
| Công nghệ |
DDR4 Registered (RDIMM) or Load Reduced Registered (LRDIMM) memory |
| Hỗ trợ tối đa |
Up to 24 DIMM slots available for higher Memory capacity |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
| Dung lượng |
Option |
| Khay ổ cứng |
HotPlug 2.5" SAS/SATA |
| Hỗ trợ tối đa |
(8) Hot plug SFF SAS/SATA; upgradable to (48) (8) Hot plug LFF SAS/SATA; upgradable to (24) |
| Raid |
HP Flexible Smart Array P440ar/2G FIO Controller (RAID 0/1/1+0/5/5+0/6/6+0) |
| Hỗ trợ Raid tối đa |
(RAID 0/1/1+0/5/5+0/6/6+0) |
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
Đồ họa
|
| Bộ xử lý đồ họa |
Integrated Matrox G200 video standard |
| Dung lượng đồ họa |
Chia sẻ |
|
Khe cắm mở rộng
|
| Khe cắm mở rộng |
9 Standard (8 FH/FL, 1 FH/HL) |
|
Cổng giao tiếp
|
| Cổng giao tiếp |
Serial 1 Video 1 (rear) Network RJ-45 (Ethernet) 4 HP iLO Remote 1Gb Dedicated Management Network Port SD Slot 1 (internal) USB 2.0 Ports 5 (2 front, 2 rear, 1 internal) USB 3.0 3 (2 rear, 1 internal) |
|
Kết nối mạng
|
| Network (RJ-45) |
HPE 1Gb Ethernet 4-port 331i Adapter |
|
Quản lý hệ thống (Systems management)
|
| Systems management |
iLO Management (standard), Intelligent Provisioning (standard) |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
| Bàn phím |
Option |
| Chuột |
Option |
|
Nguồn
|
| Nguồn |
HPE 500W Flex Slot Platinum Hot Plug Power Supply 1/2 |
|
Kích thước / trọng lượng
|
| Kích thước |
18.27(H) x 8.62(W) x 30.28(D) in (46.4 x 21.9 x 76.9 cm) |
| Trọng lượng |
Minimum: 66.14lb(30kg) Maximum: 121.30lb (55kg) |
| Kiểu dáng |
Tower (5U) |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.