Thông tin chi tiết
Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
ML350 Gen9 Gen9 E5-2620v4 |
Model |
754536-B21 |
Sản xuất |
China / Singapore |
|
Hệ điều hành
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsoft Windows Server Canonical Ubuntu Red Hat Enterprise Linux (RHEL) SUSE Linux Enterprise Server (SLES) Oracle Solaris VMware Citrix XenServer |
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Xeon E5-2620v4 (2.1GHz/8-core/15MB/85W) Processor |
Số lõi |
8 |
Tốc độ xung nhịp |
2.1 GHz |
Bộ nhớ đệm |
15MB |
Số bộ xử lý |
1/2 |
Hỗ trợ tối đa |
Upgradeable to two processors (36 Cores) |
Chipset |
Intel® C610 Series Chipset |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
HPE 16GB (2x8GB) Single Rank x4 DDR4-2400 Mhz Registered |
Công nghệ |
HP SmartMemory DDR4 Registered (RDIMM) or Load Reduced (LRDIMM) |
Hỗ trợ tối đa |
Maximum Capacity (LRDIMM) 1.5TB (24 x 64GB LRDIMM) |
Số khe cắm |
24 (12 DIMM slots per processor, 4 channels per processor, 3 DIMMs per channel) |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
Option |
Khay ổ cứng |
HotPlug 2.5" SAS/SATA |
Hỗ trợ tối đa |
Hot Plug LFF SAS 144TB 24 x 6TB Hot Plug LFF SATA 144TB 24 x 6TB Hot Plug SFF SAS 48TB 48 x 1TB Hot Plug SFF SATA 57.6TB 48 x 1.2TB Hot Plug SFF SATA SSD 76.8TB 48 x 1.6TB Hot Plug SFF SAS SSD 76.8TB 48 x 1.6TB Hot Plug LFF SATA SSD 38.4TB 24 x 1.6TB |
Raid |
HPE Flexible Smart Array P440ar/2G FIO Controller (RAID 0/1/1+0/5/5+0/6/6+0) |
Hỗ trợ Raid tối đa |
(RAID 0/1/1+0/5/5+0/6/6+0) |
|
Ổ đía quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Integrated Matrox G200 video standard |
Dung lượng đồ họa |
Chia sẻ |
|
Khe cắm mở rộng
|
Khe cắm mở rộng |
Nine total expansion slots. Three PCIe 3.0 x16 (x16 speed); One PCIe 3.0 x16 (x8 speed); Four PCIe 3.0 x8 (x4 speed); One PCIe 2.0 x8 (x4 speed). |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
Serial 1 Video 1 (rear) Network RJ-45 (Ethernet) 4 HP iLO Remote Management Network Port 1Gb Dedicated SD Slot 1 (internal) USB 2.0 Ports 5 (2 front, 2 rear, 1 internal) USB 3.0 3 (2 rear, 1 internal) |
|
Kết nối mạng
|
Network (RJ-45) |
HPE 1Gb Ethernet 4-port 331i Adapter |
|
Quản lý hệ thống (Systems management)
|
Systems management |
iLO Management (standard), Intelligent Provisioning (standard), iLO Advanced (optional), Insight Control (optional) |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
Option |
Chuột |
Option |
|
Nguồn
|
Nguồn |
HPE 500W Flex Slot Platinum Hot Plug Power Supply 1/2 |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
18.27(H) x 8.62(W) x 30.28(D) in (46.4 x 21.9 x 76.9 cm) |
Trọng lượng |
Minimum: 66.14lb(30kg) Maximum: 121.30lb (55kg) |
Kiểu dáng |
Tower (5U) |
|
* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.