Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kim | 24 |
---|---|
Tốc độ in (cps - ký tự/giây) | 413 cps (High Speed Draft 10cpi) |
Bộ nhớ đệm | 64KB |
Giữ giấy | Paper Feeder (CSF): Optional (Second bin, High capacity) Tractor Feeder: Rear Push |
Đường đi giấy | Manual Insertion: Front in, Front out Push Tractor: Rear in, Front out Cut Sheet Feeder: Rear in, Front out |
Phông chữ in | Type Face Scaleable: 4 Bitmap: 9 LQ + 1 Draft Bar code: 8 Character sets (Standard): 13 table |
Giao diện | Parallel / Expansion slot (Optional Type B interfaces) |
MTBF - Thời gian hoạt động không bị trục trặc (số giờ ở mức 25% chu kỳ hoạt động) | 10000 POH |
Khả năng copy | Original + 5 copies |
Tuổi thọ đầu in (triệu ký tự) | 400 million strokes/wire |
Tuổi thọ ruy băng đen (triệu ký tự) | Approx. 2 million characters |