Thông tin chi tiết
Thông tin chung | |
Loại máy in | Máy in laser màu |
Chức năng | In - Copy - Scan |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 512Mb |
Tốc độ in | Tốc độ in 18 trang/phút. ao chép 18 trang/phút. |
Công nghệ in | Đa chức năng |
In đảo mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | Độ phân giải in 2400x600dpi. Độ phân giải scan 1200x2400dpi. |
Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
Dùng mực | Mực TN-263BK/C/M/Y, drum DR-263CL (Lưu ý: Số trang in của hộp mực theo máy ( page) là 1000 trang in với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn của hãng. |
Thông tin khác | |
Mô tả khác | Phóng to thu nhỏ 25%-400%. Màn hình 16 ký tự x 2 dòng. Khay giấy chuẩn 250 tờ; Khay tay 50 tờ; khe nạp giấy thủ công 1 tờ. Khay nạp bản gốc tự động 50 trang (ADF). |
Kích thước | 410 mm x 475 mm x 414 mm |
Trọng lượng | 23,5 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |