Thông tin chi tiết
Thông tin chung | |
Loại máy in | Máy in laser màu |
Chức năng | In |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 512Mb |
Tốc độ in | 31 trang/phút |
Công nghệ in | Đa chức năng |
In đảo mặt | Có |
ADF | Không |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 2,400 dpi (2400 x 600) quality |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN |
Dùng mực | Mực TN-451BK (3000 trang) /TN-451C/M/Y (1800 trang), drum DR-451CL. TN-465BK/C/M/Y - Xấp xỉ 6,500 trang. TN-459BK/C/M/Y - Xấp xỉ 9,000 trang |
Thông tin khác | |
Mô tả khác | Hộp mực dung lượng cực lớn có thể in đến 6.000 trang, mang đến chi phí bản in cực thấp |
Kích thước | 410mm x 461mm x 252 mm |
Trọng lượng | 22 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |