Thông tin chi tiết
Thông tin chung | |
Loại máy in | Máy in laser màu |
Chức năng | In |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 256Mb |
Tốc độ in | Tốc độ in 18trang/phút (A4) |
Công nghệ in | Đa chức năng |
In đảo mặt | Có |
ADF | Không |
Độ phân giải | 2400x600dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN |
Dùng mực | Mực TN-263BK/C/M/Y, drum DR-263CL. (Lưu ý: Số trang in của hộp mực theo máy là 1000 trang in với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng) |
Thông tin khác | |
Mô tả khác | Kết nối mạng có dây, Màn hình 16 ký tự x 1 dòng, Chức năng in đảo mặt tự động, Giao tiếp USB 2.0/LAN. Có sẵn card mạng. In sách, In áp phích. |
Kích thước | 410mm x 461mm x 252 mm |
Trọng lượng | 18,3 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |