Thông tin chi tiết
Ngõ vào video | |||
---|---|---|---|
Số kênh | 16 camera IP | ||
Hỗ trợ nhà sản xuất | FlexWatch, ONVIF, EOC, Secubest,.. | ||
Tốc độ luồng dữ liệu | 100fps@Full HD | ||
Độ phân giải | 1080p, 720p, D1 | ||
Ngõ ra video | |||
Ngõ ra video | HDMI VGA |
Chia ô màn hình 1, 4, 9, 16 | |
1920x1080 | |||
Chuyển kênh, tuần tự theo ý người dùng / Bật ra khi có sự kiện | |||
BNC | 1 ô màn hình | ||
CVBS | |||
Chọn kênh, Bật ra khi có sự kiện | |||
Hiển thị | |||
Tốc độ hiển thị
|
chia ô 1, 4
|
Full HD theo thời gian thực
| |
chia ô 9, 16
|
D1 theo thời gian thực
| ||
Ghi hình | |||
Tốc độ hình | Max. 100fps@1080p | ||
Độ phân giải | tùy thuộc camera | ||
Chất lượng | tùy thuộc camera, tối đa 8Mbps/kênh | ||
Chế độ ghi | Always, Motion, Event, Schedule | ||
Thời gian biểu | 24 giờ / 7 ngày | ||
Phát lại | |||
Chế độ | Tìm kiếm | ||
Tốc độ phát | Max. 30fps(25fps) mỗi kênh | ||
Cách tìm kiếm | Date/Time, Calendar/Time-line, Event, Thumbnail, Text | ||
Sự kiện & Cảnh báo | |||
Loại sự kiện | phát hiện chuyển động, kích hoạt cảm biến, mất tín hiệu video | ||
Lịch kiểm tra sự kiện | 24giờ / 7ngày | ||
Thực thi khi có sự kiện | Con ve, Rơ-le, E-mail, bật màn hình cảnh báo | ||
Ngõ vào cảm biến | Tiếp điểm khô | ||
Cảnh báo hệ thống | |||
Loại sự kiện | Lỗi HDD, đầy HDD, lỗi quạt, sai mật khẩu | ||
Cảnh báo | Thông báo trên màn hình, Con ve, E-mail, Rơ-le | ||
Âm thanh | |||
Ngõ vào/ ngõ ra | 16 camera IP/ ngõ ra HDMI | ||
Nén | tùy theo camera IP | ||
PTZ | |||
Giao thức | RS485, FlexWatch | ||
Mạng | |||
Giao tiếp | 1 Gigabit Ethernet (10/100/1000Mbps) | ||
Loại kết nối | Static IP, Dynamic IP | ||
DDNS | DynDNS, NoIP | ||
Giới hạn băng thông | Có hỗ trợ | ||
NTP | Client | ||
Tốc độ truyền | Max. 8fps@720p/ kênh | ||
Bảo mật | |||
Người dùng | 1 quản trị, 14 người dùng | ||
Quyền người dùng | Network, Playback, Copy, PTZ, Setup, Upgrade, Covert | ||
Lưu trữ & Sao lưu | |||
Thiết bị lưu trữ | 2 internal SATA HDD hoặc 1 internal HDD + 1 external e-SATA | ||
Thiết bị sao lưu | 2 cổng USB | ||
Ngõ vào/ ra khác | |||
Cổng dữ liệu nối tiếp | 1 RS-232C, 1 RS-485 | ||
Ngõ vào cảm biến | 4 tiếp điểm khô | ||
Ngõ ra rơ-le | 1 rơ-le | ||
Điều khiển | |||
Device | IR remote controller, Mouse | ||
Phần mềm | |||
Web viewer | Monitoring / Event / PTZ / Playback with IE | ||
Quan sát trên di đông | Monitoring / PTZ / LogView / Playback with iPhone & Android | ||
CMS | VMS | ||
Các đặc tính vật lý & môi trường hoạt động | |||
Kích thước | 340(W) x 300(D) x 59(H) mm | ||
Trọng lượng | 3 Kg (No HDD) | ||
Nhiệt độ hoạt động | 5°C~40°C | ||
Nguồn điện | AC/DC adapter 12V/5A | ||
Công suất tiêu thụ | Max. 60W | ||
Chứng nhận an toàn | KC, FCC, CE, RoHS |